4
3
Hết
4 - 3
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
07' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
07' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
07' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
06' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 6
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
7 Số lần sút bóng 9
-
5 Sút cầu môn 5
-
82 Tấn công 91
-
40 Tấn công nguy hiểm 52
-
1 Thẻ vàng 2
-
2 Sút ngoài cầu môn 4
- More
Tình hình chính
Jonsson G.
90+3'
90'
Zahirovic A.
87'
Zahirovic A.
66'
Winroth G.
Blixt O.
38'
Rebin Asaad
9'
Robin Jakobsson
3'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.5 Ghi bàn 1.8
-
1.6 Mất bàn 1.7
-
9 Bị sút cầu môn 10.2
-
8 Phạt góc 4.1
-
2 Thẻ vàng 1.8
-
52% TL kiểm soát bóng 54%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 12% | 1~15 | 6% | 10% |
16% | 12% | 16~30 | 11% | 10% |
18% | 21% | 31~45 | 21% | 16% |
3% | 12% | 46~60 | 18% | 10% |
18% | 23% | 61~75 | 18% | 21% |
28% | 17% | 76~90 | 23% | 29% |