7
1
Hết
7 - 1
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 6-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 7-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 6-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 7-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 6-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 7-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 6-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 7-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 6-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 7-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 6-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 7-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 2
-
0 Phạt góc nửa trận 2
-
34 Số lần sút bóng 15
-
22 Sút cầu môn 5
-
134 Tấn công 90
-
61 Tấn công nguy hiểm 38
-
66% TL kiểm soát bóng 34%
-
7 Phạm lỗi 12
-
1 Thẻ vàng 4
-
9 Sút ngoài cầu môn 6
-
3 Cản bóng 4
-
13 Đá phạt trực tiếp 9
-
64% TL kiểm soát bóng(HT) 36%
-
643 Chuyền bóng 321
-
2 Việt vị 1
-
21 Đánh đầu thành công 14
-
4 Số lần cứu thua 15
-
18 Tắc bóng 12
-
5 Cú rê bóng 14
-
18 Tắc bóng thành công 12
-
10 Cắt bóng 12
-
4 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
Lolley J.
ast: Caceres A.
90+1'
Matthew Scarcella
Hollman C.
85'
King J.
ast: Caceres A.
81'
Mak R.
ast: Hollman C.
74'
74'
Ngo K.
Jacob Muir
King J.
Courtney-Perkins J.
69'
Mak R.
68'
65'
Kamau B.
Carluccio J.
65'
Taggart A.
62'
Majekodunmi K.
Burgess M.
Kucharski J.
61'
58'
Taggart A.
ast: Carluccio J.
Caceres A.
55'
54'
Williams D.
Colakovski S.
54'
Lebib A.
Amini M.
54'
Ostler T.
Colli G.
53'
Colli G.
Rodwell J.
Brattan L.
46'
45+2'
Amini M.
Brattan L.
45+2'
Jake Girdwood Reich
Penalty awarded
45'
Lolley J.
41'
Courtney-Perkins J.
ast: Mak R.
5'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Sydney FC 4-2-3-1
-
1Redmayne A.
-
4Courtney-Perkins J.8Jake Girdwood Reich27Hayden Matthews23Grant R.
-
26Brattan L.12Hollman C.
-
25Kucharski J.17Caceres A.102Lolley J.
-
112Mak R.
-
7Colakovski S.22Taggart A.
-
17Carluccio J.8Amini M.20Colli G.23Bennie
-
2Koutroumbis J.28Majekodunmi K.3Jacob Muir16Rawlins J.
-
1Sail O.
Perth Glory FC 4-4-2
Cầu thủ dự bị
-
6Rodwell J.19Ostler T.
-
22Burgess M.9Williams D.
-
16King J.34Lebib A.
-
18Matthew Scarcella77Kamau B.
-
20Pavlesic A.36Ngo K.
-
15Gabriel Lacerda13Cook C.
-
19Glasson M.27Gorman J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.3
-
1.2 Mất bàn 2.6
-
11.5 Bị sút cầu môn 16.7
-
6.3 Phạt góc 6.7
-
1.9 Thẻ vàng 1.8
-
11.7 Phạm lỗi 10
-
51.1% TL kiểm soát bóng 44.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
21% | 4% | 1~15 | 4% | 12% |
9% | 20% | 16~30 | 12% | 19% |
21% | 13% | 31~45 | 14% | 19% |
6% | 18% | 46~60 | 18% | 13% |
18% | 23% | 61~75 | 26% | 11% |
22% | 18% | 76~90 | 24% | 22% |