2
2
Hết
2 - 2
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 6
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
11 Số lần sút bóng 11
-
5 Sút cầu môn 6
-
69 Tấn công 99
-
29 Tấn công nguy hiểm 70
-
43% TL kiểm soát bóng 57%
-
9 Phạm lỗi 10
-
2 Thẻ vàng 2
-
0 Thẻ đỏ 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 4
-
1 Cản bóng 1
-
10 Đá phạt trực tiếp 10
-
40% TL kiểm soát bóng(HT) 60%
-
384 Chuyền bóng 494
-
85% TL chuyền bóng tnành công 86%
-
1 Việt vị 0
-
15 Đánh đầu 22
-
7 Đánh đầu thành công 12
-
3 Số lần cứu thua 3
-
18 Tắc bóng 26
-
13 Cú rê bóng 11
-
16 Quả ném biên 29
-
17 Tắc bóng thành công 27
-
11 Cắt bóng 3
-
2 Kiến tạo 2
- More
Tình hình chính
Danny Namaso
Fernandes M.
90+1'
90+1'
Hjulmand M.
90'
Edwards M.
Galeno
90'
88'
Gyokeres V.
ast: Edwards M.
87'
Gyokeres V.
ast: Santos N.
86'
Edwards M.
Goncalves P.
Baro R.
Conceicao F.
80'
Taremi M.
Evanilson
79'
Wendell
76'
61'
Santos N.
Ousmane Diomande
61'
Morita H.
Paulinho
50'
Quaresma E.
St. Juste J.
46'
Gyokeres V.
Braganca D.
45+1'
St. Juste J.
Pepê
ast: Fernandes M.
41'
Evanilson
ast: Pepê
7'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FC Porto 4-2-3-1
-
99Costa D.
-
18Wendell31Otavio Ataide da Silva97Pedro J.52Fernandes M.
-
16Nico22Varela A.
-
13Galeno11Pepê10Conceicao F.
-
30Evanilson
-
17Trincao20Paulinho8Goncalves P.
-
21Catamo G.42Hjulmand M.23Braganca D.25Inacio G.
-
3St. Juste J.4Coates S.26Ousmane Diomande
-
12Israel F.
Sporting Lisbon 3-4-3
Cầu thủ dự bị
-
9Taremi M.5Morita H.
-
19Danny Namaso11Santos N.
-
28Baro R.72Quaresma E.
-
6Eustaquio S.9Gyokeres V.
-
14Claudio Ramos10Edwards M.
-
2Cardoso F.80Koindredi K.
-
70Borges G.47Esgaio R.
-
8Grujic M.22Fresneda I.
-
55Joao Mendes51Diogo Pinto
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 2.5
-
0.9 Mất bàn 0.8
-
8 Bị sút cầu môn 10.1
-
8.2 Phạt góc 4.8
-
2.1 Thẻ vàng 1.5
-
14.9 Phạm lỗi 11.5
-
62.4% TL kiểm soát bóng 55.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 20% | 1~15 | 13% | 14% |
10% | 20% | 16~30 | 15% | 3% |
19% | 16% | 31~45 | 23% | 25% |
20% | 10% | 46~60 | 19% | 14% |
11% | 10% | 61~75 | 10% | 25% |
22% | 23% | 76~90 | 17% | 14% |