3
1
Hết
3 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
96' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
96' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 3
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
22 Số lần sút bóng 11
-
6 Sút cầu môn 7
-
131 Tấn công 67
-
79 Tấn công nguy hiểm 29
-
61% TL kiểm soát bóng 39%
-
13 Phạm lỗi 12
-
2 Thẻ vàng 3
-
0 Thẻ đỏ 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 4
-
9 Cản bóng 0
-
13 Đá phạt trực tiếp 14
-
57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
-
534 Chuyền bóng 329
-
86% TL chuyền bóng tnành công 74%
-
1 Việt vị 1
-
20 Đánh đầu 26
-
8 Đánh đầu thành công 15
-
6 Số lần cứu thua 3
-
19 Tắc bóng 21
-
11 Cú rê bóng 6
-
32 Quả ném biên 24
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
19 Tắc bóng thành công 21
-
4 Cắt bóng 6
-
2 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
90+7'
Vitor Carvalho
Rollheiser B.
Di Maria A.
90+6'
Gouveia T.
Neres D.
90+6'
Marcos Leonardo
90+5'
Kokcu O.
90+4'
Marcos Leonardo
ast: Kokcu O.
90+4'
89'
Gomez V.
Neres D.
ast: Di Maria A.
85'
83'
Bruma
Ndour C.
83'
Ndour C.
79'
Moutinho J.
Marcos Leonardo
71'
Kokcu O.
Cabral A.
71'
Marcos Leonardo
Rafa Silva
70'
69'
Rony Lopes
Djalo A.
64'
Vitor Carvalho
Zalazar R.
Carreras A.
Bah A.
52'
28'
Horta R.
ast: Djalo A.
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
SL Benfica 4-2-3-1
-
1Trubin A.
-
8Aursnes F.30Otamendi N.4Antonio Silva6Bah A.
-
20Joao Mario61Florentino
-
7Neres D.27Rafa Silva11Di Maria A.
-
9Cabral A.
-
14Djalo A.23Banza S.21Horta R.
-
16Zalazar R.10Ndour C.28Moutinho J.
-
2Gomez V.15Oliveira P.4Niakate S.26Borja C.
-
1Matheus
Sporting Braga 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
32Rollheiser B.7Bruma
-
36Marcos Leonardo20Rony Lopes
-
47Gouveia T.18Vitor Carvalho
-
3Carreras A.91Hornicek L.
-
10Kokcu O.6Fonte J.
-
19Tengstedt C.22Pizzi
-
24Soares S.19Marin A.
-
87Neves J.17Mendes J.
-
5Morato59Yan Said
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 2.1
-
0.8 Mất bàn 0.9
-
12 Bị sút cầu môn 9
-
8 Phạt góc 5.2
-
2.3 Thẻ vàng 2.3
-
10.3 Phạm lỗi 12.9
-
55.4% TL kiểm soát bóng 57.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
4% | 16% | 1~15 | 8% | 13% |
10% | 19% | 16~30 | 7% | 13% |
29% | 9% | 31~45 | 12% | 11% |
14% | 25% | 46~60 | 26% | 11% |
23% | 19% | 61~75 | 15% | 30% |
17% | 9% | 76~90 | 28% | 13% |