1
4
Hết
1 - 4
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
73' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 6
-
1 Phạt góc nửa trận 5
-
4 Số lần sút bóng 15
-
2 Sút cầu môn 5
-
103 Tấn công 91
-
40 Tấn công nguy hiểm 56
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
8 Phạm lỗi 11
-
1 Thẻ vàng 1
-
2 Sút ngoài cầu môn 10
-
1 Cản bóng 3
-
18 Đá phạt trực tiếp 10
-
39% TL kiểm soát bóng(HT) 61%
-
319 Chuyền bóng 440
-
0 Việt vị 3
-
7 Đánh đầu thành công 11
-
2 Số lần cứu thua 2
-
10 Tắc bóng 18
-
4 Cú rê bóng 8
-
7 Cắt bóng 8
- More
Tình hình chính
Fiala J.
Zifcak P.
90'
Matej Hadas
Breite R.
90'
82'
Pesek J.
Haraslin L.
Sip J.
ast: Pospisil M.
75'
Ventura D.
Vrastil L.
69'
Langer S.
Zorvan F.
69'
69'
Olatunji V.
Kuchta J.
69'
Karabec A.
Birmancevic V.
66'
Kuchta J.
ast: Krejci L.
62'
Laci Q.
Sadilek L.
62'
Zeleny J.
Rynes M.
58'
Wiesner T.
Sip J.
Julis L.
54'
53'
Birmancevic V.
ast: Rynes M.
33'
Krejci L.
ast: Kairinen K.
Julis L.
31'
28'
Krejci L.
6'
Kuchta J.
Bàn thắng bị từ chối
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
SK Sigma Olomouc 3-5-2
-
29Stoppen T.
-
38Pokorny J.22Frantisek Matys19Vrastil L.
-
3Filip Urica10Zorvan F.26Pospisil M.7Breite R.20Chvatal J.
-
39Julis L.9Zifcak P.
-
14Birmancevic V.9Kuchta J.22Haraslin L.
-
28Wiesner T.6Kairinen K.18Sadilek L.32Rynes M.
-
25Sorensen A.27Panak F.37Krejci L.
-
1Vindahl P.
Sparta Prague 3-4-3
Cầu thủ dự bị
-
1Digana T.10Karabec A.
-
2Dohnalek A.20Laci Q.
-
18Fiala J.19Jan Mejdr
-
5Matej Hadas7Olatunji V.
-
37Langer S.21Pesek J.
-
27Ebrima Singhateh4Solbakken M.
-
15Sip J.44Jakub Surovcik
-
25Ventura D.11Tuci I.
-
77Vodhanel J.24Vorel V.
-
30Zeleny J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.5
-
1.6 Mất bàn 2.1
-
13.7 Bị sút cầu môn 12.1
-
5.4 Phạt góc 6.3
-
2.8 Thẻ vàng 1.9
-
10.9 Phạm lỗi 10.3
-
50% TL kiểm soát bóng 47.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
19% | 17% | 1~15 | 11% | 20% |
16% | 12% | 16~30 | 11% | 23% |
16% | 19% | 31~45 | 16% | 12% |
16% | 14% | 46~60 | 27% | 17% |
9% | 8% | 61~75 | 16% | 7% |
21% | 27% | 76~90 | 14% | 17% |