1
1
Hết
1 - 1
(1 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 17 | 1 | 1 | 76 | 52 | 2 | 89% |
Chủ | 10 | 8 | 1 | 1 | 38 | 25 | 2 | 80% |
Khách | 9 | 9 | 0 | 0 | 38 | 27 | 2 | 100% |
6 trận gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 29 | 18 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 14 | 2 | 3 | 26 | 44 | 3 | 74% |
Chủ | 10 | 7 | 1 | 2 | 14 | 22 | 3 | 70% |
Khách | 9 | 7 | 1 | 1 | 12 | 22 | 3 | 78% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN WD1
|
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Gyori Dozsa
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ MTK Hungaria FC
|
30 | 30 | 31 | 31 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Gyori Dozsa
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
HUN WCup
|
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Gyori Dozsa
|
03 | 03 | 24 | 24 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ MTK Hungaria FC
|
31 | 31 | 71 | 71 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Gyori Dozsa
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0.5/1
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ MTK Hungaria FC
|
10 | 10 | 30 | 30 |
-0/0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Gyori Dozsa
|
00 | 00 | 22 | 22 |
0/0.5
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
HUN WD1
|
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Gyori Dozsa
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ MTK Hungaria FC
|
03 | 03 | 06 | 06 |
|
|
HUN WCup
|
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Gyori Dozsa
|
40 | 40 | 70 | 70 |
3.5/4
B
|
4.5
T
|
HUN WD1
|
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Gyori Dozsa
|
20 | 20 | 40 | 40 |
3.5
B
|
4.5
X
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ MTK Hungaria FC
|
01 | 01 | 04 | 04 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Gyori Dozsa
|
10 | 10 | 31 | 31 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Gyori Dozsa
|
21 | 21 | 31 | 31 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ MTK Hungaria FC
|
12 | 12 | 16 | 16 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Gyori Dozsa
|
21 | 21 | 31 | 31 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Gyori Dozsa
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ MTK Hungaria FC
|
01 | 01 | 31 | 31 |
|
|
HUN WCup
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ MTK Hungaria FC
|
02 | 02 | 14 | 14 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Gyori Dozsa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Viktoria FC Szombathely
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Viktoria FC Szombathely
|
10 | 41 | 10 | 41 |
|
|
HUN WD1
|
MOL Fehervar FC (W)
Nữ Gyori Dozsa
MOL Fehervar FC (W)
Nữ Gyori Dozsa
|
12 | 19 | 12 | 19 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Szetomeharry (W)
Nữ Gyori Dozsa
Szetomeharry (W)
|
40 | 80 | 40 | 80 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Astra Hungary
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Astra Hungary
Nữ Gyori Dozsa
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
H
|
3.5
1.5
X
T
|
HUN WCup
|
Nữ Viktoria FC Szombathely
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Viktoria FC Szombathely
Nữ Gyori Dozsa
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
HUN WD1
|
Budaorsi SC (W)
Nữ Gyori Dozsa
Budaorsi SC (W)
Nữ Gyori Dozsa
|
01 | 07 | 01 | 07 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Gyori Dozsa
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Diosgyori VTK (W)
Nữ Gyori Dozsa
Diosgyori VTK (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
First Vienna (W)
Nữ Gyori Dozsa
First Vienna (W)
Nữ Gyori Dozsa
|
13 | 14 | 13 | 14 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Soroksar (W)
Nữ Gyori Dozsa
Soroksar (W)
|
40 | 60 | 40 | 60 |
|
|
HUN WD1
|
Szekszard UFC (W)
Nữ Gyori Dozsa
Szekszard UFC (W)
Nữ Gyori Dozsa
|
02 | 05 | 02 | 05 |
T
|
4/4.5
T
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Puskas Akademia (W)
Nữ Gyori Dozsa
Puskas Akademia (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Viktoria FC Szombathely
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Viktoria FC Szombathely
Nữ Gyori Dozsa
|
02 | 03 | 02 | 03 |
H
|
3.5/4
X
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
MOL Fehervar FC (W)
Nữ Gyori Dozsa
MOL Fehervar FC (W)
|
10 | 50 | 10 | 50 |
|
|
HUN WD1
|
Szetomeharry (W)
Nữ Gyori Dozsa
Szetomeharry (W)
Nữ Gyori Dozsa
|
04 | 04 | 04 | 04 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Astra Hungary
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Astra Hungary
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Budaorsi SC (W)
Nữ Gyori Dozsa
Budaorsi SC (W)
|
60 | 110 | 60 | 110 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ MTK Hungaria FC
|
30 | 31 | 30 | 31 |
|
|
HUN WD1
|
Diosgyori VTK (W)
Nữ Gyori Dozsa
Diosgyori VTK (W)
Nữ Gyori Dozsa
|
13 | 36 | 13 | 36 |
|
|
Nữ MTK Hungaria FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN WD1
|
Budaorsi SC (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Budaorsi SC (W)
Nữ MTK Hungaria FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ MTK Hungaria FC
Puskas Akademia (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Puskas Akademia (W)
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
HUN WD1
|
Diosgyori VTK (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Diosgyori VTK (W)
Nữ MTK Hungaria FC
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ MTK Hungaria FC
Soroksar (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Soroksar (W)
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
|
4/4.5
X
|
HUN WCup
|
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Ferencvarosi TC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Szekszard UFC (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Szekszard UFC (W)
Nữ MTK Hungaria FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Gyori Dozsa
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
HUN WCup
|
Nữ MTK Hungaria FC
Szetomeharry (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Szetomeharry (W)
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ MTK Hungaria FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
First Vienna (W)
Nữ MTK Hungaria FC
First Vienna (W)
Nữ MTK Hungaria FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Viktoria FC Szombathely
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Viktoria FC Szombathely
|
31 | 5 2 | 31 | 5 2 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ MTK Hungaria FC
MOL Fehervar FC (W)
Nữ MTK Hungaria FC
MOL Fehervar FC (W)
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
HUN WD1
|
Szetomeharry (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Szetomeharry (W)
Nữ MTK Hungaria FC
|
13 | 2 4 | 13 | 2 4 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Astra Hungary
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Astra Hungary
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ MTK Hungaria FC
Budaorsi SC (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Budaorsi SC (W)
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
HUN WD1
|
Puskas Akademia (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Puskas Akademia (W)
Nữ MTK Hungaria FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ MTK Hungaria FC
Diosgyori VTK (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Diosgyori VTK (W)
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
HUN WD1
|
Soroksar (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Soroksar (W)
Nữ MTK Hungaria FC
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ MTK Hungaria FC
Szekszard UFC (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Szekszard UFC (W)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ MTK Hungaria FC
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
46 Tổng số ghi bàn 19
-
4.6 Trung bình ghi bàn 1.9
-
4 Tổng số mất bàn 7
-
0.4 Trung bình mất bàn 0.7
-
100% TL thắng 60%
-
0% TL hòa 30%
-
0% TL thua 10%