2
0
Hết
2 - 0
(2 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 7 | 7 | 5 | 13 | 28 | 8 | 37% |
Chủ | 9 | 5 | 3 | 1 | 10 | 18 | 7 | 56% |
Khách | 10 | 2 | 4 | 4 | 3 | 10 | 12 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 9 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 6 | 7 | 6 | -2 | 25 | 13 | 32% |
Chủ | 9 | 3 | 4 | 2 | 3 | 13 | 13 | 33% |
Khách | 10 | 3 | 3 | 4 | -5 | 12 | 9 | 30% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D2
|
CSA Steaua Bucuresti
CSM Slatina
CSA Steaua Bucuresti
CSM Slatina
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT CF
|
CSA Steaua Bucuresti
CSM Slatina
CSA Steaua Bucuresti
CSM Slatina
|
11 | 11 | 11 | 11 |
1/1.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ROM D2
|
CSM Slatina
CSA Steaua Bucuresti
CSM Slatina
CSA Steaua Bucuresti
|
02 | 02 | 12 | 12 |
-0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
CSA Steaua Bucuresti
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D2
|
Chindia Targoviste
CSA Steaua Bucuresti
Chindia Targoviste
CSA Steaua Bucuresti
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ROM D2
|
CSA Steaua Bucuresti
Progresul Spartac
CSA Steaua Bucuresti
Progresul Spartac
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
ROM D2
|
Luceafarul Oradea
CSA Steaua Bucuresti
Luceafarul Oradea
CSA Steaua Bucuresti
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ROM D2
|
CSA Steaua Bucuresti
Tunari
CSA Steaua Bucuresti
Tunari
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ROM D2
|
CS Mioveni
CSA Steaua Bucuresti
CS Mioveni
CSA Steaua Bucuresti
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ROM D2
|
CSA Steaua Bucuresti
Luceafarul Oradea
CSA Steaua Bucuresti
Luceafarul Oradea
|
00 | 50 | 00 | 50 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
ROM D2
|
Scolar Resita
CSA Steaua Bucuresti
Scolar Resita
CSA Steaua Bucuresti
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
CSA Steaua Bucuresti
SCM Argesul Pitesti
CSA Steaua Bucuresti
SCM Argesul Pitesti
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
INT CF
|
CSA Steaua Bucuresti
Progresul Spartac
CSA Steaua Bucuresti
Progresul Spartac
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
INT CF
|
CSA Steaua Bucuresti
FC Agricola Borcea
CSA Steaua Bucuresti
FC Agricola Borcea
|
10 | 50 | 10 | 50 |
|
|
ROMC
|
Alexandria
CSA Steaua Bucuresti
Alexandria
CSA Steaua Bucuresti
|
00 | 23 | 00 | 23 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ROM D2
|
CSA Steaua Bucuresti
Corvinul Hunedoara
CSA Steaua Bucuresti
Corvinul Hunedoara
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ROM D2
|
Progresul Spartac
CSA Steaua Bucuresti
Progresul Spartac
CSA Steaua Bucuresti
|
13 | 16 | 13 | 16 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ROM D2
|
CSA Steaua Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
CSA Steaua Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ROM D2
|
ACS Dumbravita
CSA Steaua Bucuresti
ACS Dumbravita
CSA Steaua Bucuresti
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ROMC
|
CSA Steaua Bucuresti
FC Rapid Bucuresti
CSA Steaua Bucuresti
FC Rapid Bucuresti
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ROM D2
|
CSA Steaua Bucuresti
Ceahlaul Piatra Neamt
CSA Steaua Bucuresti
Ceahlaul Piatra Neamt
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ROM D2
|
FC Unirea 2004 Slobozia
CSA Steaua Bucuresti
FC Unirea 2004 Slobozia
CSA Steaua Bucuresti
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ROM D2
|
CSA Steaua Bucuresti
SCM Argesul Pitesti
CSA Steaua Bucuresti
SCM Argesul Pitesti
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ROM D2
|
Gloria Buzau
CSA Steaua Bucuresti
Gloria Buzau
CSA Steaua Bucuresti
|
22 | 44 | 22 | 44 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
CSM Slatina
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D2
|
CSM Slatina
Luceafarul Oradea
CSM Slatina
Luceafarul Oradea
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ROM D2
|
Concordia Chiajna
CSM Slatina
Concordia Chiajna
CSM Slatina
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ROM D2
|
CSM Slatina
Tunari
CSM Slatina
Tunari
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
INT CF
|
CSM Slatina
SCM Argesul Pitesti
CSM Slatina
SCM Argesul Pitesti
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ROM D2
|
CSM Slatina
CS Mioveni
CSM Slatina
CS Mioveni
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ROM D2
|
Luceafarul Oradea
CSM Slatina
Luceafarul Oradea
CSM Slatina
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ROM D2
|
CSM Slatina
Scolar Resita
CSM Slatina
Scolar Resita
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ROM D2
|
Corvinul Hunedoara
CSM Slatina
Corvinul Hunedoara
CSM Slatina
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Chindia Targoviste
CSM Slatina
Chindia Targoviste
CSM Slatina
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
CSM Slatina
ACSO Filiasi
CSM Slatina
ACSO Filiasi
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
CSM Slatina
Alexandria
CSM Slatina
Alexandria
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
ROM D2
|
CSM Slatina
Progresul Spartac
CSM Slatina
Progresul Spartac
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ROM D2
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
CSM Slatina
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
CSM Slatina
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ROM D2
|
CSM Slatina
ACS Dumbravita
CSM Slatina
ACS Dumbravita
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ROM D2
|
Ceahlaul Piatra Neamt
CSM Slatina
Ceahlaul Piatra Neamt
CSM Slatina
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ROM D2
|
CSM Slatina
FC Unirea 2004 Slobozia
CSM Slatina
FC Unirea 2004 Slobozia
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ROM D2
|
SCM Argesul Pitesti
CSM Slatina
SCM Argesul Pitesti
CSM Slatina
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ROM D2
|
CSM Slatina
Gloria Buzau
CSM Slatina
Gloria Buzau
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ROM D2
|
Concordia Chiajna
CSM Slatina
Concordia Chiajna
CSM Slatina
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ROM D2
|
CSA Steaua Bucuresti
CSM Slatina
CSA Steaua Bucuresti
CSM Slatina
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
4 | 4 | 4 |
Chủ vs Last 10 |
5 | 3 | 1 |
Khách vs Top 10 |
2 | 3 | 2 |
Khách vs Last 10 |
4 | 4 | 5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
24 Tổng số ghi bàn 10
-
2.4 Trung bình ghi bàn 1
-
8 Tổng số mất bàn 10
-
0.8 Trung bình mất bàn 1
-
60% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 30%
-
20% TL thua 40%
3 trận sắp tới
CSA Steaua Bucuresti |
||
---|---|---|
ROM D2
|
CSA Steaua Bucuresti
Concordia Chiajna
|
14 Ngày |
CSM Slatina |
||
---|---|---|
ROM D2
|
Chindia Targoviste
CSM Slatina
|
14 Ngày |