4
0
Hết
4 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
-
1x2: 1.40 4.20 6.001 trận: Thắng 0% Hòa 0% Thua 100%
VĐQG Tây Ban Nha | |||||
---|---|---|---|---|---|
Real Madrid |
1 | 1.40 | 4.20 | 6.00 | B |
Real Sociedad
|
4 | 1.40 | 4.20 | 6.00 |
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 11 | 2 | 60% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 0% |
Khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 9 | 1 | 100% |
6 trận gần đây | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 11 | 60% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | 8 | 20% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 7 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | 7 | 50% |
6 trận gần đây | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | 20% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
ShaanXi Union
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFC
|
Changchun XIdu Football Club
ShaanXi Union
Changchun XIdu Football Club
ShaanXi Union
|
02 | 05 | 02 | 05 |
|
|
CHA D2
|
Shandong Taishan B
ShaanXi Union
Shandong Taishan B
ShaanXi Union
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
CHA D2
|
ShaanXi Union
Haimen Codion
ShaanXi Union
Haimen Codion
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
CHA D2
|
ShaanXi Union
Tech Bắc Kinh
ShaanXi Union
Tech Bắc Kinh
|
12 | 22 | 12 | 22 |
|
|
CHA D2
|
Xi an Ronghai
ShaanXi Union
Xi an Ronghai
ShaanXi Union
|
03 | 05 | 03 | 05 |
|
|
CHA D2
|
Hubei Chufengheli FC
ShaanXi Union
Hubei Chufengheli FC
ShaanXi Union
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
Taian Tiankuang
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFC
|
Dezhou Haishan
Taian Tiankuang
Dezhou Haishan
Taian Tiankuang
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Hubei Chufengheli FC
Taian Tiankuang
Hubei Chufengheli FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
CHA D2
|
Rizhao Yuqi
Taian Tiankuang
Rizhao Yuqi
Taian Tiankuang
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CHA D2
|
Langfang City of Glory
Taian Tiankuang
Langfang City of Glory
Taian Tiankuang
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Haimen Codion
Taian Tiankuang
Haimen Codion
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Shandong Taishan B
Taian Tiankuang
Shandong Taishan B
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Ganzhou Ruishi
Taian Tiankuang
Ganzhou Ruishi
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
|
|
CHA D2
|
Hunan Billows
Taian Tiankuang
Hunan Billows
Taian Tiankuang
|
03 | 1 6 | 03 | 1 6 |
|
|
CHA D2
|
Quanzhou Yaxin
Taian Tiankuang
Quanzhou Yaxin
Taian Tiankuang
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
|
2/2.5
T
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Hainan Star
Taian Tiankuang
Hainan Star
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Taian Tiankuang
Ganzhou Ruishi
Taian Tiankuang
|
03 | 2 4 | 03 | 2 4 |
|
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Hunan Billows
Taian Tiankuang
Hunan Billows
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Quanzhou Yaxin
Taian Tiankuang
Quanzhou Yaxin
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
CHA D2
|
Hainan Star
Taian Tiankuang
Hainan Star
Taian Tiankuang
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Haimen Codion
Taian Tiankuang
Haimen Codion
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CHA D2
|
Hubei Chufengheli FC
Taian Tiankuang
Hubei Chufengheli FC
Taian Tiankuang
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
|
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Hubei Huachuang Project
Taian Tiankuang
Hubei Huachuang Project
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
|
|
CHA D2
|
Dalian Chaoyue
Taian Tiankuang
Dalian Chaoyue
Taian Tiankuang
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Tech Bắc Kinh
Taian Tiankuang
Tech Bắc Kinh
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Qingdao Red Lions
Taian Tiankuang
Qingdao Red Lions
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
3 | 2 | 0 |
Chủ vs Last 10 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 10 |
1 | 2 | 2 |
Khách vs Last 10 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 21
-
2.8 Trung bình ghi bàn 2.1
-
3 Tổng số mất bàn 11
-
0.5 Trung bình mất bàn 1.1
-
67% TL thắng 50%
-
33% TL hòa 20%
-
0% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 5 | 1 | 0 | 4 | 10.4 | 3.2 |
3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 7.8 | 3.0 |
2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 7.6 | 1.0 |
1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7.2 | 3.2 |
3 trận sắp tới
ShaanXi Union |
||
---|---|---|
CHA D2
|
Rizhao Yuqi
ShaanXi Union
|
14 Ngày |
CHA D2
|
ShaanXi Union
Dalian Kuncheng
|
28 Ngày |
CHA D2
|
ShaanXi Union
Hubei Chufengheli FC
|
36 Ngày |
Taian Tiankuang |
||
---|---|---|
CHA D2
|
Dalian Kuncheng
Taian Tiankuang
|
14 Ngày |
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Xi an Ronghai
|
28 Ngày |
CHA D2
|
Shandong Taishan B
Taian Tiankuang
|
35 Ngày |