0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | 5 | 40% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 1 | 67% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 7 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | 40% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | 9 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 9 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 8 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Tech Bắc Kinh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFC
|
Shanxi Xiangyu
Tech Bắc Kinh
Shanxi Xiangyu
Tech Bắc Kinh
|
02 | 14 | 02 | 14 |
|
|
CHA D2
|
Langfang City of Glory
Tech Bắc Kinh
Langfang City of Glory
Tech Bắc Kinh
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Dalian Kuncheng
Tech Bắc Kinh
Dalian Kuncheng
|
03 | 03 | 03 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
CHA D2
|
ShaanXi Union
Tech Bắc Kinh
ShaanXi Union
Tech Bắc Kinh
|
12 | 22 | 12 | 22 |
|
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Rizhao Yuqi
Tech Bắc Kinh
Rizhao Yuqi
|
01 | 32 | 01 | 32 |
|
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Xi an Ronghai
Tech Bắc Kinh
Xi an Ronghai
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
CHA D2
|
Yunnan Yukun
Tech Bắc Kinh
Yunnan Yukun
Tech Bắc Kinh
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Yichun Weihu
Tech Bắc Kinh
Yichun Weihu
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Chongqing Tonglianglong
Tech Bắc Kinh
Chongqing Tonglianglong
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
|
3
X
|
CHA D2
|
Guangxi Lanhang
Tech Bắc Kinh
Guangxi Lanhang
Tech Bắc Kinh
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Yunnan Yukun
Tech Bắc Kinh
Yunnan Yukun
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
CHA D2
|
Yichun Weihu
Tech Bắc Kinh
Yichun Weihu
Tech Bắc Kinh
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
CHA D2
|
Chongqing Tonglianglong
Tech Bắc Kinh
Chongqing Tonglianglong
Tech Bắc Kinh
|
10 | 50 | 10 | 50 |
|
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Guangxi Lanhang
Tech Bắc Kinh
Guangxi Lanhang
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CHA D2
|
Dalian Chaoyue
Tech Bắc Kinh
Dalian Chaoyue
Tech Bắc Kinh
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Zibo Qisheng
Tech Bắc Kinh
Zibo Qisheng
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Qingdao Red Lions
Tech Bắc Kinh
Qingdao Red Lions
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
CHA D2
|
Hubei Huachuang Project
Tech Bắc Kinh
Hubei Huachuang Project
Tech Bắc Kinh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Tech Bắc Kinh
Taian Tiankuang
Tech Bắc Kinh
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Haimen Codion
Tech Bắc Kinh
Haimen Codion
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Shandong Taishan B
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Shandong Taishan B
ShaanXi Union
Shandong Taishan B
ShaanXi Union
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
CHA D2
|
Shandong Taishan B
Langfang City of Glory
Shandong Taishan B
Langfang City of Glory
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CHA D2
|
Rizhao Yuqi
Shandong Taishan B
Rizhao Yuqi
Shandong Taishan B
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
CHA D2
|
Shandong Taishan B
Dalian Kuncheng
Shandong Taishan B
Dalian Kuncheng
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Shandong Taishan B
Taian Tiankuang
Shandong Taishan B
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
2 | 2 | 1 |
Chủ vs Last 10 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 10 |
0 | 3 | 2 |
Khách vs Last 10 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 3
-
2 Trung bình ghi bàn 0.6
-
13 Tổng số mất bàn 6
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.2
-
50% TL thắng 0%
-
30% TL hòa 60%
-
20% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 6.2 | 3.8 |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 7.6 | 3.0 |
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 7.2 | 3.6 |
1 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 8.0 | 3.8 |
3 trận sắp tới
Tech Bắc Kinh |
||
---|---|---|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Hubei Chufengheli FC
|
15 Ngày |
CHA D2
|
Haimen Codion
Tech Bắc Kinh
|
28 Ngày |
CHA D2
|
Xi an Ronghai
Tech Bắc Kinh
|
35 Ngày |
Shandong Taishan B |
||
---|---|---|
CHA D2
|
Shandong Taishan B
Haimen Codion
|
15 Ngày |
CHA D2
|
Hubei Chufengheli FC
Shandong Taishan B
|
29 Ngày |
CHA D2
|
Shandong Taishan B
Taian Tiankuang
|
35 Ngày |