2
3
Hết
2 - 3
(1 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 9 | 6 | 50% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 8 | 33% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | 2 | 67% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 9 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 8 | 7 | 33% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 | 3 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS BPLD1
|
Virginia United
Mount Gravatt Hawks
Virginia United
Mount Gravatt Hawks
|
11 | 11 | 54 | 54 |
|
|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
Virginia United
Mount Gravatt Hawks
Virginia United
|
21 | 21 | 32 | 32 |
|
|
AUS BPLD1
|
Virginia United
Mount Gravatt Hawks
Virginia United
Mount Gravatt Hawks
|
00 | 00 | 22 | 22 |
0
H
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
Virginia United
Mount Gravatt Hawks
Virginia United
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
AUS BPLD1
|
Virginia United
Mount Gravatt Hawks
Virginia United
Mount Gravatt Hawks
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
AUS BPL
|
Mount Gravatt Hawks
Virginia United
Mount Gravatt Hawks
Virginia United
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0
H
H
|
3.5
1.5
X
T
|
AUS BPL
|
Virginia United
Mount Gravatt Hawks
Virginia United
Mount Gravatt Hawks
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Virginia United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS BPLD1
|
Western Spirit
Virginia United
Western Spirit
Virginia United
|
02 | 15 | 02 | 15 |
|
|
AUS BPLD1
|
Virginia United
Redcliffe PCYC
Virginia United
Redcliffe PCYC
|
32 | 63 | 32 | 63 |
|
|
AUS BPLD1
|
Virginia United
Centenary Stormers
Virginia United
Centenary Stormers
|
11 | 14 | 11 | 14 |
|
|
AUS BPLD1
|
Virginia United
North Pine United
Virginia United
North Pine United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
AUS BPLD1
|
University of Queensland
Virginia United
University of Queensland
Virginia United
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
AUS BPLD1
|
Springfield United
Virginia United
Springfield United
Virginia United
|
10 | 43 | 10 | 43 |
|
|
AUS BPLD1
|
Bayside United FC(N)
Virginia United
Bayside United FC(N)
Virginia United
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
AUS BPLD1
|
Pine Hills
Virginia United
Pine Hills
Virginia United
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
AUS BPLD1
|
Virginia United
Redcliffe PCYC
Virginia United
Redcliffe PCYC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
AUS BPLD1
|
University of Queensland
Virginia United
University of Queensland
Virginia United
|
02 | 33 | 02 | 33 |
|
|
AUS BPLD1
|
Virginia United
Centenary Stormers
Virginia United
Centenary Stormers
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
AUS BPLD1
|
Newmarket SFC
Virginia United
Newmarket SFC
Virginia United
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
AUS BPLD1
|
Virginia United
North Pine United
Virginia United
North Pine United
|
11 | 42 | 11 | 42 |
|
|
AUS BPLD1
|
North Brisbane
Virginia United
North Brisbane
Virginia United
|
00 | 43 | 00 | 43 |
|
|
AUS BPLD1
|
Western Spirit
Virginia United
Western Spirit
Virginia United
|
03 | 06 | 03 | 06 |
|
|
AUS BPLD1
|
Bayside United FC
Virginia United
Bayside United FC
Virginia United
|
00 | 41 | 00 | 41 |
|
|
AUS BPLD1
|
Virginia United
Mount Gravatt Hawks
Virginia United
Mount Gravatt Hawks
|
11 | 54 | 11 | 54 |
|
|
AUS BPLD1
|
Acacia Ridge
Virginia United
Acacia Ridge
Virginia United
|
00 | 05 | 00 | 05 |
|
|
AUS BPLD1
|
Redcliffe PCYC
Virginia United
Redcliffe PCYC
Virginia United
|
00 | 32 | 00 | 32 |
|
|
AUS BPLD1
|
Virginia United
University of Queensland
Virginia United
University of Queensland
|
01 | 32 | 01 | 32 |
|
|
Mount Gravatt Hawks
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
North Pine United
Mount Gravatt Hawks
North Pine United
|
30 | 6 2 | 30 | 6 2 |
|
|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
University of Queensland
Mount Gravatt Hawks
University of Queensland
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
|
|
AUS BPLD1
|
Newmarket SFC
Mount Gravatt Hawks
Newmarket SFC
Mount Gravatt Hawks
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
|
|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
Acacia Ridge
Mount Gravatt Hawks
Acacia Ridge
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
AUS BPLD1
|
North Brisbane
Mount Gravatt Hawks
North Brisbane
Mount Gravatt Hawks
|
00 | 3 3 | 00 | 3 3 |
|
|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
Centenary Stormers
Mount Gravatt Hawks
Centenary Stormers
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
Western Spirit
Mount Gravatt Hawks
Western Spirit
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
AUS BPLD1
|
Acacia Ridge
Mount Gravatt Hawks
Acacia Ridge
Mount Gravatt Hawks
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
Redcliffe PCYC
Mount Gravatt Hawks
Redcliffe PCYC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
AUS BPLD1
|
University of Queensland
Mount Gravatt Hawks
University of Queensland
Mount Gravatt Hawks
|
30 | 4 2 | 30 | 4 2 |
|
|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
Centenary Stormers
Mount Gravatt Hawks
Centenary Stormers
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
|
|
AUS BPLD1
|
Newmarket SFC
Mount Gravatt Hawks
Newmarket SFC
Mount Gravatt Hawks
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
|
|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
North Pine United
Mount Gravatt Hawks
North Pine United
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
AUS BPLD1
|
North Brisbane
Mount Gravatt Hawks
North Brisbane
Mount Gravatt Hawks
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
Pine Hills
Mount Gravatt Hawks
Pine Hills
|
40 | 8 1 | 40 | 8 1 |
|
|
AUS BPLD1
|
Virginia United
Mount Gravatt Hawks
Virginia United
Mount Gravatt Hawks
|
11 | 5 4 | 11 | 5 4 |
|
|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
Bayside United FC
Mount Gravatt Hawks
Bayside United FC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
AUS BPLD1
|
Western Spirit
Mount Gravatt Hawks
Western Spirit
Mount Gravatt Hawks
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
|
|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
Acacia Ridge
Mount Gravatt Hawks
Acacia Ridge
|
10 | 2 4 | 10 | 2 4 |
|
|
AUS BPLD1
|
Redcliffe PCYC
Mount Gravatt Hawks
Redcliffe PCYC
Mount Gravatt Hawks
|
23 | 2 3 | 23 | 2 3 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
1 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 6 |
2 | 0 | 1 |
Khách vs Top 6 |
0 | 2 | 2 |
Khách vs Last 6 |
2 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
26 Tổng số ghi bàn 29
-
2.6 Trung bình ghi bàn 2.9
-
21 Tổng số mất bàn 19
-
2.1 Trung bình mất bàn 1.9
-
40% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 20%
-
30% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.2 | 1.8 |
6 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 8.3 | 3.5 |
4 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 11.7 | 2.8 |
3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 7.0 | 2.3 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.0 | 2.7 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.2 | 3.5 |
3 trận sắp tới
Virginia United |
||
---|---|---|
AUS BPLD1
|
North Brisbane
Virginia United
|
14 Ngày |
AUS BPLD1
|
Virginia United
Acacia Ridge
|
22 Ngày |
AUS BPLD1
|
Newmarket SFC
Virginia United
|
28 Ngày |
Mount Gravatt Hawks |
||
---|---|---|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
Brisbane Knights
|
14 Ngày |
AUS BPLD1
|
Redcliffe PCYC
Mount Gravatt Hawks
|
20 Ngày |
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
Western Spirit
|
28 Ngày |