0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 8 | 33% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | 13 | 0% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 5 | 67% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 4 | 2 | 0 | 4 | 14 | 4 | 67% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 4 | 100% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 2 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 4 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Gimhae City FC
Pocheon FC
Gimhae City FC
Pocheon FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
KCL
|
Pocheon FC
Gimhae City FC
Pocheon FC
Gimhae City FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
KCL
|
Pocheon FC
Gimhae City FC
Pocheon FC
Gimhae City FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Pocheon FC
Gimhae City FC
Pocheon FC
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
KFAC
|
Pocheon FC
Gimhae City FC
Pocheon FC
Gimhae City FC
|
10 | 10 | 22 | 22 |
|
|
KFAC
|
Pocheon FC
Gimhae City FC
Pocheon FC
Gimhae City FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Pocheon FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Hwaseong FC
Pocheon FC
Hwaseong FC
Pocheon FC
|
02 | 14 | 02 | 14 |
|
|
KCL
|
Pocheon FC
Changwon City
Pocheon FC
Changwon City
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
KCL
|
Gangneung
Pocheon FC
Gangneung
Pocheon FC
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
KCL
|
Pocheon FC
Gyeongju KHNP
Pocheon FC
Gyeongju KHNP
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
KFAC
|
Pocheon FC
Seongnam FC
Pocheon FC
Seongnam FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
KCL
|
Chuncheon Citizen
Pocheon FC
Chuncheon Citizen
Pocheon FC
|
00 | 23 | 00 | 23 |
|
|
KFAC
|
Yangpyeong
Pocheon FC
Yangpyeong
Pocheon FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
KCL
|
Pocheon FC
Siheung City
Pocheon FC
Siheung City
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
KCL
|
Changwon City
Pocheon FC
Changwon City
Pocheon FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
KCL
|
Pocheon FC
Ulsan Citizens
Pocheon FC
Ulsan Citizens
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
KCL
|
Pocheon FC
Yangpyeong
Pocheon FC
Yangpyeong
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
KCL
|
Hwaseong FC
Pocheon FC
Hwaseong FC
Pocheon FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
KCL
|
Pocheon FC
Busan Transpor Tation
Pocheon FC
Busan Transpor Tation
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
KCL
|
Siheung City
Pocheon FC
Siheung City
Pocheon FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Pocheon FC
Gimhae City FC
Pocheon FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
KCL
|
Mokpo City
Pocheon FC
Mokpo City
Pocheon FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
KCL
|
Pocheon FC
Yangju Citizen FC
Pocheon FC
Yangju Citizen FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
KCL
|
Paju Citizen FC
Pocheon FC
Paju Citizen FC
Pocheon FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
KCL
|
Pocheon FC
Daejeon Korail
Pocheon FC
Daejeon Korail
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
KCL
|
Pocheon FC
Chuncheon Citizen
Pocheon FC
Chuncheon Citizen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Gimhae City FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
Gimhae City FC
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
|
|
KFAC
|
Incheon United FC
Gimhae City FC
Incheon United FC
Gimhae City FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Paju Citizen FC
Gimhae City FC
Paju Citizen FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
|
2.5
X
|
KCL
|
Daejeon Korail
Gimhae City FC
Daejeon Korail
Gimhae City FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
KCL
|
Daegu FC II
Gimhae City FC
Daegu FC II
Gimhae City FC
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
|
|
KFAC
|
Pyeongtaek Citizen
Gimhae City FC
Pyeongtaek Citizen
Gimhae City FC
|
11 | 1 5 | 11 | 1 5 |
|
|
KCL
|
Hwaseong FC
Gimhae City FC
Hwaseong FC
Gimhae City FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Changwon City
Gimhae City FC
Changwon City
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Daejeon Korail
Gimhae City FC
Daejeon Korail
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
KCL
|
Chuncheon Citizen
Gimhae City FC
Chuncheon Citizen
Gimhae City FC
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
KCL
|
Gangneung
Gimhae City FC
Gangneung
Gimhae City FC
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Gyeongju KHNP
Gimhae City FC
Gyeongju KHNP
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
KCL
|
Changwon City
Gimhae City FC
Changwon City
Gimhae City FC
|
31 | 3 2 | 31 | 3 2 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Ulsan Citizens
Gimhae City FC
Ulsan Citizens
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Pocheon FC
Gimhae City FC
Pocheon FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Hwaseong FC
Gimhae City FC
Hwaseong FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
Gimhae City FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Siheung City
Gimhae City FC
Siheung City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Yangpyeong
Gimhae City FC
Yangpyeong
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
KCL
|
Mokpo City
Gimhae City FC
Mokpo City
Gimhae City FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
2 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 8 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Top 8 |
0 | 2 | 0 |
Khách vs Last 8 |
4 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 21
-
1.6 Trung bình ghi bàn 2.1
-
17 Tổng số mất bàn 10
-
1.7 Trung bình mất bàn 1
-
30% TL thắng 70%
-
30% TL hòa 20%
-
40% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 0 | 4 | 2 | 1 | 4 | 8.0 | 2.4 |
5 | 2 | 0 | 6 | 4 | 0 | 4 | 9.6 | 1.6 |
4 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 9.5 | 2.6 |
3 | 0 | 0 | 4 | 3 | 0 | 1 | 9.1 | 2.4 |
2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | 9.0 | 2.4 |
1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 9.9 | 2.4 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Pocheon FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
KFAC
|
Pocheon FC Seongnam FC | 0 3 |
B
|
KCL
|
Pocheon FC Hwaseong FC | 1 3 |
B
|
KFAC
|
Pocheon FC Changwon City | 0 0 |
T
|
KFAC
|
Pocheon FC Seoul E-Land FC | 1 0 |
T
|
KCL
|
Pocheon FC Yongin FC | 2 0 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 60% |
Gimhae City FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
KCL
|
Changwon City Gimhae City FC | 3 2 |
B
|
KCL
|
Yangju Citizen FC Gimhae City FC | 0 0 |
B
|
KCL
|
Dangjin Citizen Gimhae City FC | 1 2 |
T
|
KCL
|
Pyeongtaek Citizen Gimhae City FC | 2 3 |
T
|
KCL
|
Cheongju Jikji FC Gimhae City FC | 3 0 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 40% |
3 trận sắp tới
Pocheon FC |
||
---|---|---|
KCL
|
Pocheon FC
Paju Citizen FC
|
14 Ngày |
KCL
|
Busan Transpor Tation
Pocheon FC
|
21 Ngày |
KCL
|
Daegu FC II
Pocheon FC
|
28 Ngày |
Gimhae City FC |
||
---|---|---|
KCL
|
Yeoju Sejong
Gimhae City FC
|
15 Ngày |
KCL
|
Gimhae City FC
Mokpo City
|
22 Ngày |
KCL
|
Ulsan Citizens
Gimhae City FC
|
29 Ngày |