5
0
Hết
5 - 0
(3 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 5 | 2 | 0 | 11 | 17 | 2 | 71% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | 4 | 100% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 8 | 3 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 14 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 13 | 4 | 57% |
Chủ | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 10 | 1 | 60% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 6 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
QLD D2
|
Grange Thistle SC
Maroochydore Swans FC
Grange Thistle SC
Maroochydore Swans FC
|
20 | 20 | 50 | 50 |
|
|
QLD D2
|
Maroochydore Swans FC
Grange Thistle SC
Maroochydore Swans FC
Grange Thistle SC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Grange Thistle SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
QLD D2
|
Grange Thistle SC
North Lakes United
Grange Thistle SC
North Lakes United
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
QLD D2
|
Taringa Rovers
Grange Thistle SC
Taringa Rovers
Grange Thistle SC
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
QLD D2
|
Samford Rangers
Grange Thistle SC
Samford Rangers
Grange Thistle SC
|
00 | 33 | 00 | 33 |
|
|
QLD D2
|
North Star
Grange Thistle SC
North Star
Grange Thistle SC
|
11 | 33 | 11 | 33 |
|
|
QLD D2
|
Grange Thistle SC
Pine Hills
Grange Thistle SC
Pine Hills
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
QLD D2
|
Bayside United FC
Grange Thistle SC
Bayside United FC
Grange Thistle SC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
QLD D2
|
Grange Thistle SC
Ipswich Knights FC
Grange Thistle SC
Ipswich Knights FC
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
QLD D2
|
St George Willawong FC
Grange Thistle SC
St George Willawong FC
Grange Thistle SC
|
10 | 42 | 10 | 42 |
|
|
QLD D2
|
Grange Thistle SC
Taringa Rovers
Grange Thistle SC
Taringa Rovers
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
QLD D2
|
Holland Park Hawks FC
Grange Thistle SC
Holland Park Hawks FC
Grange Thistle SC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
QLD D2
|
Grange Thistle SC
North Star
Grange Thistle SC
North Star
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
QLD D2
|
Grange Thistle SC
Magic United TFA
Grange Thistle SC
Magic United TFA
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
QLD D2
|
Samford Rangers
Grange Thistle SC
Samford Rangers
Grange Thistle SC
|
11 | 33 | 11 | 33 |
|
|
QLD D2
|
Grange Thistle SC
St George Willawong FC
Grange Thistle SC
St George Willawong FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
QLD D2
|
Southern United
Grange Thistle SC
Southern United
Grange Thistle SC
|
12 | 15 | 12 | 15 |
|
|
QLD D2
|
Grange Thistle SC
Maroochydore Swans FC
Grange Thistle SC
Maroochydore Swans FC
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
QLD D2
|
North Lakes United
Grange Thistle SC
North Lakes United
Grange Thistle SC
|
01 | 25 | 01 | 25 |
|
|
QLD D2
|
Grange Thistle SC
Ipswich Knights FC
Grange Thistle SC
Ipswich Knights FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
QLD D2
|
Broadbeach United
Grange Thistle SC
Broadbeach United
Grange Thistle SC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
QLD D2
|
Taringa Rovers
Grange Thistle SC
Taringa Rovers
Grange Thistle SC
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
Maroochydore Swans FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
QLD D2
|
Maroochydore Swans FC
Bayside United FC
Maroochydore Swans FC
Bayside United FC
|
31 | 6 1 | 31 | 6 1 |
|
|
A FFA Cup
|
Western Spirit
Maroochydore Swans FC
Western Spirit
Maroochydore Swans FC
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
|
|
QLD D2
|
North Lakes United
Maroochydore Swans FC
North Lakes United
Maroochydore Swans FC
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
QLD D2
|
Maroochydore Swans FC
Ipswich Knights FC
Maroochydore Swans FC
Ipswich Knights FC
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
|
|
QLD D2
|
Maroochydore Swans FC
Taringa Rovers
Maroochydore Swans FC
Taringa Rovers
|
30 | 7 1 | 30 | 7 1 |
|
|
QLD D2
|
Maroochydore Swans FC
Southern United
Maroochydore Swans FC
Southern United
|
22 | 5 4 | 22 | 5 4 |
|
|
QLD D2
|
Maroochydore Swans FC
Samford Rangers
Maroochydore Swans FC
Samford Rangers
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
QLD D2
|
Holland Park Hawks FC
Maroochydore Swans FC
Holland Park Hawks FC
Maroochydore Swans FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
QLD D2
|
St George Willawong FC
Maroochydore Swans FC
St George Willawong FC
Maroochydore Swans FC
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
|
|
QLD D2
|
Maroochydore Swans FC
Southern United
Maroochydore Swans FC
Southern United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
QLD D2
|
Maroochydore Swans FC
Holland Park Hawks FC
Maroochydore Swans FC
Holland Park Hawks FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
QLD D2
|
North Lakes United
Maroochydore Swans FC
North Lakes United
Maroochydore Swans FC
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
QLD D2
|
Maroochydore Swans FC
Ipswich Knights FC
Maroochydore Swans FC
Ipswich Knights FC
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
QLD D2
|
Broadbeach United
Maroochydore Swans FC
Broadbeach United
Maroochydore Swans FC
|
00 | 5 0 | 00 | 5 0 |
|
|
QLD D2
|
Maroochydore Swans FC
Taringa Rovers
Maroochydore Swans FC
Taringa Rovers
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
|
|
QLD D2
|
Grange Thistle SC
Maroochydore Swans FC
Grange Thistle SC
Maroochydore Swans FC
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
QLD D2
|
Maroochydore Swans FC
North Star
Maroochydore Swans FC
North Star
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
H
T
|
3.5
1.5
X
T
|
QLD D2
|
Magic United TFA
Maroochydore Swans FC
Magic United TFA
Maroochydore Swans FC
|
22 | 4 3 | 22 | 4 3 |
|
|
QLD D2
|
Maroochydore Swans FC
Samford Rangers
Maroochydore Swans FC
Samford Rangers
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
QLD D2
|
Maroochydore Swans FC
St George Willawong FC
Maroochydore Swans FC
St George Willawong FC
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
1 | 2 | 0 |
Chủ vs Last 6 |
4 | 0 | 0 |
Khách vs Top 6 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 6 |
4 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
25 Tổng số ghi bàn 32
-
2.5 Trung bình ghi bàn 3.2
-
14 Tổng số mất bàn 18
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.8
-
60% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 20%
-
10% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 12.8 | 3.0 |
6 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 12.5 | 3.0 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.2 | 2.4 |
4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 10.2 | 4.0 |
3 | 3 | 1 | 2 | 5 | 0 | 1 | 11.2 | 3.3 |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 11.0 | 4.2 |
1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 10.3 | 2.8 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Grange Thistle SC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
QLD D2
|
Grange Thistle SC Taringa Rovers | 1 1 |
B
|
QLD D2
|
Grange Thistle SC North Star | 2 2 |
B
|
QLD D2
|
Grange Thistle SC Ipswich Knights FC | 2 2 |
B
|
AUS BPL
|
Grange Thistle SC Toowong | 2 1 |
T
|
AUS BPL
|
Grange Thistle SC The Gap BPL | 0 0 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 4 , Thua 0 HDP: T 20% |
3 trận sắp tới
Grange Thistle SC |
||
---|---|---|
QLD D2
|
Magic United TFA
Grange Thistle SC
|
14 Ngày |
QLD D2
|
Grange Thistle SC
Holland Park Hawks FC
|
20 Ngày |
QLD D2
|
Southern United
Grange Thistle SC
|
27 Ngày |
Maroochydore Swans FC |
||
---|---|---|
QLD D2
|
Maroochydore Swans FC
Pine Hills
|
14 Ngày |
QLD D2
|
Magic United TFA
Maroochydore Swans FC
|
20 Ngày |
QLD D2
|
Maroochydore Swans FC
North Star
|
27 Ngày |