1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 12 | 1 | 1 | 39 | 37 | 2 | 86% |
Chủ | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 15 | 5 | 83% |
Khách | 8 | 7 | 1 | 0 | 28 | 22 | 1 | 88% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 6 | 5 | 3 | 12 | 23 | 7 | 43% |
Chủ | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | 10 | 50% |
Khách | 8 | 3 | 4 | 1 | 8 | 13 | 5 | 38% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mex MFW
|
Juarez FC (W)
Nữ Tigres
Juarez FC (W)
Nữ Tigres
|
02 | 02 | 04 | 04 |
-1/1.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Juarez FC (W)
Nữ Tigres
Juarez FC (W)
Nữ Tigres
|
11 | 11 | 31 | 31 |
-1/1.5
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Juarez FC (W)
Nữ Tigres
Juarez FC (W)
|
20 | 20 | 30 | 30 |
2.5
T
|
3.5/4
X
|
Mex MFW
|
Juarez FC (W)
Nữ Tigres
Juarez FC (W)
Nữ Tigres
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-2.5
B
|
3.5/4
X
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Juarez FC (W)
Nữ Tigres
Juarez FC (W)
|
30 | 30 | 30 | 30 |
3.5/4
B
|
4.5
X
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Juarez FC (W)
Nữ Tigres
Juarez FC (W)
|
00 | 00 | 30 | 30 |
2/2.5
T
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Juarez FC (W)
Nữ Tigres
Juarez FC (W)
Nữ Tigres
|
03 | 03 | 04 | 04 |
-2.5
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Juarez FC (W)
Nữ Tigres
Juarez FC (W)
Nữ Tigres
|
10 | 10 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Tigres
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mex MFW
|
Atlas (W)
Nữ Tigres
Atlas (W)
Nữ Tigres
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
H
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Club America (W)
Nữ Tigres
Club America (W)
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Puebla (W)
Nữ Tigres
Puebla (W)
Nữ Tigres
|
03 | 06 | 03 | 06 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Nữ Chivas Guadalajara
Nữ Tigres
Nữ Chivas Guadalajara
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Nữ Tigres
Monterrey (W)
Nữ Tigres
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Queretaro (W)
Nữ Tigres
Queretaro (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3.5/4
1.5/2
X
X
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Nữ Tigres
Mazatlan FC (W)
Nữ Tigres
|
03 | 04 | 03 | 04 |
|
|
Mex MFW
|
Toluca (W)
Nữ Tigres
Toluca (W)
Nữ Tigres
|
03 | 07 | 03 | 07 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Cruz Azul (W)
Nữ Tigres
Cruz Azul (W)
Nữ Tigres
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Tijuana (W)
Nữ Tigres
Tijuana (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Leon (W)
Nữ Tigres
Leon (W)
Nữ Tigres
|
03 | 27 | 03 | 27 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Santos Laguna (W)
Nữ Tigres
Santos Laguna (W)
|
40 | 71 | 40 | 71 |
T
|
5.5/6
T
|
Mex MFW
|
Unam Pumas (W)
Nữ Tigres
Unam Pumas (W)
Nữ Tigres
|
11 | 15 | 11 | 15 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Nữ Saint Louis Athletica
Nữ Tigres
Nữ Saint Louis Athletica
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
|
4
X
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Club America (W)
Nữ Tigres
Club America (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Club America (W)
Nữ Tigres
Club America (W)
Nữ Tigres
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Monterrey (W)
Nữ Tigres
Monterrey (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Nữ Tigres
Monterrey (W)
Nữ Tigres
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
|
2.5/3
X
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Unam Pumas (W)
Nữ Tigres
Unam Pumas (W)
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Unam Pumas (W)
Nữ Tigres
Unam Pumas (W)
Nữ Tigres
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
|
3/3.5
T
|
Juarez FC (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mex MFW
|
Puebla (W)
Juarez FC (W)
Puebla (W)
Juarez FC (W)
|
13 | 3 3 | 13 | 3 3 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Juarez FC (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Juarez FC (W)
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Juarez FC (W)
Toluca (W)
Juarez FC (W)
Toluca (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Club Necaxa (W)
Juarez FC (W)
Club Necaxa (W)
Juarez FC (W)
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Juarez FC (W)
Tijuana (W)
Juarez FC (W)
Tijuana (W)
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
Mex MFW
|
Cruz Azul (W)
Juarez FC (W)
Cruz Azul (W)
Juarez FC (W)
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Juarez FC (W)
Atlas (W)
Juarez FC (W)
Atlas (W)
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Juarez FC (W)
Mazatlan FC (W)
Juarez FC (W)
Mazatlan FC (W)
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
B
B
|
3.5/4
1.5/2
T
T
|
Mex MFW
|
Leon (W)
Juarez FC (W)
Leon (W)
Juarez FC (W)
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
T
|
Mex MFW
|
Juarez FC (W)
Santos Laguna (W)
Juarez FC (W)
Santos Laguna (W)
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
Mex MFW
|
Unam Pumas (W)
Juarez FC (W)
Unam Pumas (W)
Juarez FC (W)
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Juarez FC (W)
Nữ Pachuca
Juarez FC (W)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Juarez FC (W)
Nữ Chivas Guadalajara
Juarez FC (W)
Nữ Chivas Guadalajara
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Mex MFW
|
Queretaro (W)
Juarez FC (W)
Queretaro (W)
Juarez FC (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Mex MFW
|
Juarez FC (W)
Unam Pumas (W)
Juarez FC (W)
Unam Pumas (W)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Tijuana (W)
Juarez FC (W)
Tijuana (W)
Juarez FC (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Santos Laguna (W)
Juarez FC (W)
Santos Laguna (W)
Juarez FC (W)
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Club America (W)
Juarez FC (W)
Club America (W)
Juarez FC (W)
|
31 | 5 2 | 31 | 5 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Juarez FC (W)
Leon (W)
Juarez FC (W)
Leon (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Juarez FC (W)
Queretaro (W)
Juarez FC (W)
Queretaro (W)
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
26 Tổng số ghi bàn 25
-
2.6 Trung bình ghi bàn 2.5
-
3 Tổng số mất bàn 14
-
0.3 Trung bình mất bàn 1.4
-
80% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 30%
-
10% TL thua 20%