1
3
Hết
1 - 3
(0 - 2)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 4 | 1 | -2 | 7 | 14 | 17% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 17 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | 14 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | -2 | 7 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | 15 | 29% |
Chủ | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | 11 | 40% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 19 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Rhode Island
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Las Vegas Lights
Rhode Island
Las Vegas Lights
Rhode Island
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
USA CUP
|
Charlotte Independence
Rhode Island
Charlotte Independence
Rhode Island
|
22 | 33 | 22 | 33 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Rhode Island
Pittsburgh Riverhounds
Rhode Island
Pittsburgh Riverhounds
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
USL CH
|
Rhode Island
Charleston Battery
Rhode Island
Charleston Battery
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
USL CH
|
Tampa Bay Rowdies
Rhode Island
Tampa Bay Rowdies
Rhode Island
|
01 | 41 | 01 | 41 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Rhode Island
Monterey Bay FC
Rhode Island
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
USL CH
|
Rhode Island
New Mexico United
Rhode Island
New Mexico United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
|
2.5
X
|
Phoenix Rising FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
Pittsburgh Riverhounds
Phoenix Rising FC
Pittsburgh Riverhounds
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
Colorado Springs Switchbacks FC
Phoenix Rising FC
Colorado Springs Switchbacks FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
USL CH
|
FC Tulsa
Phoenix Rising FC
FC Tulsa
Phoenix Rising FC
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
H
T
|
2.5/3
1
T
T
|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
New Mexico United
Phoenix Rising FC
New Mexico United
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
Oakland Roots
Phoenix Rising FC
Oakland Roots
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Phoenix Rising FC
Monterey Bay FC
Phoenix Rising FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
Birmingham Legion
Phoenix Rising FC
Birmingham Legion
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Minnesota United FC
Phoenix Rising FC
Minnesota United FC
Phoenix Rising FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Portland Timbers
Phoenix Rising FC
Portland Timbers
Phoenix Rising FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
USL CH
|
Charleston Battery
Phoenix Rising FC
Charleston Battery
Phoenix Rising FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Sacramento Republic FC
Phoenix Rising FC
Sacramento Republic FC
Phoenix Rising FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
USL CH
|
Orange County Blues FC
Phoenix Rising FC
Orange County Blues FC
Phoenix Rising FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
USL CH
|
San Diego loyalty
Phoenix Rising FC
San Diego loyalty
Phoenix Rising FC
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Phoenix Rising FC
Colorado Springs Switchbacks FC
Phoenix Rising FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
New Mexico United
Phoenix Rising FC
New Mexico United
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
Orange County Blues FC
Phoenix Rising FC
Orange County Blues FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
USL CH
|
El Paso Locomotive FC
Phoenix Rising FC
El Paso Locomotive FC
Phoenix Rising FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
Indy Eleven
Phoenix Rising FC
Indy Eleven
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
Detroit City
Phoenix Rising FC
Detroit City
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
USL CH
|
FC Tulsa
Phoenix Rising FC
FC Tulsa
Phoenix Rising FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
1 | 3 | 0 |
Chủ vs Last 12 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Top 12 |
1 | 0 | 1 |
Khách vs Last 12 |
1 | 1 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 8
-
1.3 Trung bình ghi bàn 0.8
-
11 Tổng số mất bàn 13
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.3
-
14% TL thắng 20%
-
71% TL hòa 20%
-
14% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 11 | 2 | 21 | 18 | 0 | 16 | 8.7 | 5.3 |
3 | 20 | 3 | 19 | 20 | 1 | 21 | 9.7 | 5.7 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Rhode Island | Phoenix Rising FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 3(50%) | 2(33%) | 2(29%) | 4(57%) |
Chủ | 1(33%) | 1(33%) | 2(40%) | 3(60%) |
Khách | 2(67%) | 1(33%) | 0(0%) | 1(50%) |
6 trận gần đây |
T B T B T H
|
B T H B T B
|
3 trận sắp tới
Rhode Island |
||
---|---|---|
USL CH
|
Rhode Island
Sacramento Republic FC
|
15 Ngày |
USL CH
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Rhode Island
|
21 Ngày |
USL CH
|
Rhode Island
Louisville City FC
|
29 Ngày |
Phoenix Rising FC |
||
---|---|---|
USL CH
|
Detroit City
Phoenix Rising FC
|
15 Ngày |
USL CH
|
Phoenix Rising FC
Miami FC
|
22 Ngày |
USL CH
|
Indy Eleven
Phoenix Rising FC
|
29 Ngày |