1
2
Hết
1 - 2
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 5 | 6 | 13 | -24 | 21 | 13 | 21% |
Chủ | 12 | 2 | 3 | 7 | -16 | 9 | 15 | 17% |
Khách | 12 | 3 | 3 | 6 | -8 | 12 | 9 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 6 | 3 | 15 | -20 | 21 | 12 | 25% |
Chủ | 12 | 4 | 1 | 7 | -2 | 13 | 12 | 33% |
Khách | 12 | 2 | 2 | 8 | -18 | 8 | 14 | 17% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | -4 | 9 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA WD1
|
Nữ Granada CF
Nữ Villarreal
Nữ Granada CF
Nữ Villarreal
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SPA WD2
|
Nữ Villarreal
Nữ Granada CF
Nữ Villarreal
Nữ Granada CF
|
11 | 11 | 22 | 22 |
1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Villarreal
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA WD1
|
Nữ Villarreal
Nữ Sevilla FC
Nữ Villarreal
Nữ Sevilla FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
SPA WD1
|
Nữ FC Barcelona
Nữ Villarreal
Nữ FC Barcelona
Nữ Villarreal
|
10 | 51 | 10 | 51 |
|
|
SPA WD1
|
Nữ Villarreal
Nữ Real Madrid
Nữ Villarreal
Nữ Real Madrid
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Levante Las Planas
Nữ Villarreal
Nữ Levante Las Planas
Nữ Villarreal
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SPA WD1
|
Nữ Villarreal
Nữ Madrid CFF
Nữ Villarreal
Nữ Madrid CFF
|
11 | 14 | 11 | 14 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SPA WD1
|
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
Nữ Villarreal
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
Nữ Villarreal
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
SPA WD1
|
Nữ Villarreal
Nữ Real Sociedad
Nữ Villarreal
Nữ Real Sociedad
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
SPA WD1
|
Nữ Colegio Aleman Valencia
Nữ Villarreal
Nữ Colegio Aleman Valencia
Nữ Villarreal
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SPA WD1
|
Nữ Villarreal
Nữ Real Betis
Nữ Villarreal
Nữ Real Betis
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
SPA WD1
|
Nữ Sporting De Huelva
Nữ Villarreal
Nữ Sporting De Huelva
Nữ Villarreal
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA WD1
|
Nữ Sevilla FC
Nữ Villarreal
Nữ Sevilla FC
Nữ Villarreal
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SPA WD1
|
Nữ Villarreal
Nữ Levante UD
Nữ Villarreal
Nữ Levante UD
|
02 | 05 | 02 | 05 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SPA WD1
|
Nữ Madrid CFF
Nữ Villarreal
Nữ Madrid CFF
Nữ Villarreal
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
T
|
SPA WD1
|
Nữ Villarreal
Nữ Levante Las Planas
Nữ Villarreal
Nữ Levante Las Planas
|
10 | 22 | 10 | 22 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
SPA WD1
|
Nữ Villarreal
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
Nữ Villarreal
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Granada CF
Nữ Villarreal
Nữ Granada CF
Nữ Villarreal
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SPA WD1
|
Nữ Villarreal
Nữ FC Barcelona
Nữ Villarreal
Nữ FC Barcelona
|
02 | 06 | 02 | 06 |
|
|
S Q C
|
Nữ Fundacion Albacete
Nữ Villarreal
Nữ Fundacion Albacete
Nữ Villarreal
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SPA WD1
|
Nữ Real Sociedad
Nữ Villarreal
Nữ Real Sociedad
Nữ Villarreal
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Eibar
Nữ Villarreal
Nữ Eibar
Nữ Villarreal
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Nữ Granada CF
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA WD1
|
Nữ Granada CF
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
Nữ Granada CF
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SPA WD1
|
Nữ Real Madrid
Nữ Granada CF
Nữ Real Madrid
Nữ Granada CF
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SPA WD1
|
Nữ Granada CF
Nữ Madrid CFF
Nữ Granada CF
Nữ Madrid CFF
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SPA WD1
|
Nữ Colegio Aleman Valencia
Nữ Granada CF
Nữ Colegio Aleman Valencia
Nữ Granada CF
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
SPA WD1
|
Nữ Granada CF
Nữ Atletico de Madrid
Nữ Granada CF
Nữ Atletico de Madrid
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Levante Las Planas
Nữ Granada CF
Nữ Levante Las Planas
Nữ Granada CF
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
SPA WD1
|
Nữ Granada CF
Nữ Sevilla FC
Nữ Granada CF
Nữ Sevilla FC
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
SPA WD1
|
Nữ Real Sociedad
Nữ Granada CF
Nữ Real Sociedad
Nữ Granada CF
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Granada CF
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ Granada CF
Nữ Athletic Club Bibao
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA WD1
|
Nữ Levante UD
Nữ Granada CF
Nữ Levante UD
Nữ Granada CF
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SPA WD1
|
Nữ Granada CF
Nữ Sporting De Huelva
Nữ Granada CF
Nữ Sporting De Huelva
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Nữ Bayern Munich(N)
Nữ Granada CF
Nữ Bayern Munich(N)
Nữ Granada CF
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
SPA WD1
|
Nữ Real Betis
Nữ Granada CF
Nữ Real Betis
Nữ Granada CF
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SPA WD1
|
Nữ Granada CF
Nữ Colegio Aleman Valencia
Nữ Granada CF
Nữ Colegio Aleman Valencia
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
Nữ Granada CF
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
Nữ Granada CF
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
SPA WD1
|
Nữ Atletico de Madrid
Nữ Granada CF
Nữ Atletico de Madrid
Nữ Granada CF
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Granada CF
Nữ Villarreal
Nữ Granada CF
Nữ Villarreal
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SPA WD1
|
Nữ Sevilla FC
Nữ Granada CF
Nữ Sevilla FC
Nữ Granada CF
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
S Q C
|
Nữ Granada CF
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ Granada CF
Nữ Athletic Club Bibao
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SPA WD1
|
Nữ Granada CF
Nữ Levante Las Planas
Nữ Granada CF
Nữ Levante Las Planas
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
1 | 1 | 10 |
Chủ vs Last 8 |
4 | 5 | 3 |
Khách vs Top 8 |
3 | 3 | 8 |
Khách vs Last 8 |
3 | 0 | 7 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 15
-
1 Trung bình ghi bàn 1.5
-
17 Tổng số mất bàn 17
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.7
-
30% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 30%
-
40% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 3 | 0 | 3 | 5 | 0 | 1 | 7.4 | 3.3 |
23 | 4 | 1 | 3 | 5 | 0 | 3 | 8.0 | 3.8 |
22 | 3 | 0 | 4 | 4 | 1 | 2 | 8.9 | 3.3 |
21 | 4 | 0 | 4 | 3 | 0 | 5 | 10.9 | 2.6 |
20 | 5 | 0 | 2 | 2 | 0 | 5 | 10.8 | 2.1 |
19 | 0 | 1 | 7 | 4 | 0 | 4 | 8.5 | 4.1 |
18 | 3 | 1 | 4 | 2 | 1 | 5 | 7.9 | 2.9 |
17 | 1 | 0 | 7 | 2 | 0 | 6 | 7.9 | 1.3 |
16 | 3 | 0 | 5 | 3 | 0 | 5 | 8.4 | 2.4 |
15 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | 9.9 | 3.4 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Nữ Villarreal | Nữ Granada CF | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 11(48%) | 9(39%) | 11(50%) | 9(41%) |
Chủ | 4(36%) | 6(55%) | 6(55%) | 5(45%) |
Khách | 7(58%) | 3(25%) | 5(45%) | 4(36%) |
6 trận gần đây |
B T B T B T
|
T B T B T T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nữ Villarreal |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
SPA WD1
|
Nữ Villarreal Nữ Alhama CF | 3 1 |
T
|
SPA WD1
|
Nữ Villarreal Nữ Sporting De Huelva | 2 3 |
B
|
SPA WD1
|
Nữ Villarreal Nữ Eibar | 1 0 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 67% |
Nữ Granada CF |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
SPA WD1
|
Nữ Colegio Aleman Valencia Nữ Granada CF | 4 1 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 0% |
3 trận sắp tới
Nữ Villarreal |
||
---|---|---|
SPA WD1
|
Nữ Villarreal
Nữ Eibar
|
15 Ngày |
SPA WD1
|
Nữ Levante UD
Nữ Villarreal
|
29 Ngày |
SPA WD1
|
Nữ Villarreal
Nữ Sporting De Huelva
|
43 Ngày |
Nữ Granada CF |
||
---|---|---|
SPA WD1
|
Nữ Granada CF
Nữ Real Betis
|
15 Ngày |
SPA WD1
|
Nữ Sporting De Huelva
Nữ Granada CF
|
29 Ngày |
SPA WD1
|
Nữ Granada CF
Nữ Levante UD
|
43 Ngày |