1
1
Hết
1 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 2
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
18 Số lần sút bóng 10
-
7 Sút cầu môn 7
-
118 Tấn công 98
-
70 Tấn công nguy hiểm 32
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
18 Phạm lỗi 6
-
4 Thẻ vàng 2
-
11 Sút ngoài cầu môn 3
-
4 Cản bóng 1
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
-
428 Chuyền bóng 300
-
0 Việt vị 1
-
11 Đánh đầu thành công 8
-
2 Số lần cứu thua 2
-
13 Tắc bóng 12
-
6 Cú rê bóng 2
-
6 Cắt bóng 9
- More
Tình hình chính
Edwin Peraza
72'
Celis R.
61'
Abraham Bahachile
49'
32'
Contreras A.
29'
Jose Lovera
Cantillo J.
13'
11'
Contreras A.
ast: Castellanos J.
Miku
ast: Celis R.
1'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1.4
-
1 Mất bàn 1.2
-
10.9 Bị sút cầu môn 12.4
-
5.3 Phạt góc 3.8
-
3.3 Thẻ vàng 2.2
-
15.4 Phạm lỗi 12.4
-
48.9% TL kiểm soát bóng 50.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
19% | 8% | 1~15 | 13% | 15% |
21% | 13% | 16~30 | 13% | 6% |
16% | 24% | 31~45 | 8% | 17% |
11% | 16% | 46~60 | 22% | 11% |
14% | 24% | 61~75 | 13% | 15% |
16% | 13% | 76~90 | 27% | 33% |