1
4
Hết
1 - 4
(1 - 4)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-4 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
14' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-4 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
14' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
24' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-4 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
14' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-4 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 2
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
10 Số lần sút bóng 16
-
7 Sút cầu môn 11
-
79 Tấn công 66
-
48 Tấn công nguy hiểm 49
-
3 Thẻ vàng 0
-
3 Sút ngoài cầu môn 5
- More
Tình hình chính
26'
25'
15'
13'
1'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.4
-
2.7 Mất bàn 2.6
-
18.9 Bị sút cầu môn 12.6
-
3.4 Phạt góc 4.4
-
1.6 Thẻ vàng 1.8
-
48.3% TL kiểm soát bóng 48%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 7% | 1~15 | 15% | 11% |
22% | 10% | 16~30 | 5% | 14% |
16% | 18% | 31~45 | 35% | 23% |
15% | 18% | 46~60 | 5% | 7% |
15% | 17% | 61~75 | 15% | 11% |
18% | 26% | 76~90 | 25% | 30% |