4
2
Hết
4 - 2
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
66' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
73' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
77' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
72' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
77' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
67' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
77' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
67' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
78' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 5
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
11 Số lần sút bóng 9
-
8 Sút cầu môn 6
-
55 Tấn công 58
-
23 Tấn công nguy hiểm 20
-
1 Thẻ vàng 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 3
- More
Tình hình chính
79'
76'
69'
66'
45+1'
37'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
4.1 Ghi bàn 1.5
-
0.9 Mất bàn 2
-
10.8 Bị sút cầu môn 3.5
-
5.9 Phạt góc 7
-
1.9 Thẻ vàng 2.5
-
60.6% TL kiểm soát bóng 0%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
21% | 17% | 1~15 | 0% | 25% |
20% | 8% | 16~30 | 33% | 25% |
14% | 8% | 31~45 | 0% | 0% |
11% | 25% | 46~60 | 33% | 25% |
12% | 11% | 61~75 | 33% | 0% |
21% | 28% | 76~90 | 0% | 25% |