1
3
Hết
1 - 3
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 2
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
14 Số lần sút bóng 16
-
1 Sút cầu môn 8
-
78 Tấn công 57
-
67 Tấn công nguy hiểm 46
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
2 Thẻ vàng 4
-
13 Sút ngoài cầu môn 8
-
54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
- More
Tình hình chính
82'
Jack Neeley
76'
Ouedraogo A.
Jonathan Shore
ast: Elias P.
64'
58'
Nyandjo J.
ast: John A.
47'
Sing D.
ast: Nicholas Scardina
Jake Rozhansky
44'
32'
Sangoquiza Paredes W. D.
Jonathan Jimenez
21'
17'
Mayaka P.
16'
Sangoquiza Paredes W. D.
ast: John A.
9'
Nimfasha Berchimas
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.5 Ghi bàn 1.1
-
1.5 Mất bàn 1.2
-
11.7 Bị sút cầu môn 10.3
-
4.3 Phạt góc 7.2
-
2 Thẻ vàng 2.3
-
11.7 Phạm lỗi 14
-
49.5% TL kiểm soát bóng 56.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 23% | 1~15 | 14% | 0% |
15% | 14% | 16~30 | 14% | 19% |
20% | 12% | 31~45 | 20% | 19% |
17% | 16% | 46~60 | 5% | 19% |
17% | 10% | 61~75 | 20% | 24% |
12% | 21% | 76~90 | 25% | 17% |