1
1
Hết
1 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
18 Số lần sút bóng 11
-
5 Sút cầu môn 5
-
143 Tấn công 104
-
88 Tấn công nguy hiểm 56
-
62% TL kiểm soát bóng 38%
-
10 Phạm lỗi 19
-
0 Thẻ vàng 3
-
13 Sút ngoài cầu môn 6
-
6 Cản bóng 2
-
62% TL kiểm soát bóng(HT) 38%
-
579 Chuyền bóng 339
-
1 Việt vị 4
-
16 Đánh đầu thành công 13
-
4 Số lần cứu thua 2
-
12 Tắc bóng 8
-
3 Cú rê bóng 5
-
6 Cắt bóng 12
- More
Tình hình chính
90+2'
Vanja Ilic
ast: Andreja Stojanovic
83'
Vanja Ilic
Bàn thắng bị từ chối
51'
Bakic V.
Aleksandar Kahvic
ast: Purtic S.
49'
47'
Fai C.
45+1'
Aleksandar Mesarovic
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1.5
-
2 Mất bàn 1.3
-
12.9 Bị sút cầu môn 12.1
-
4.3 Phạt góc 5.3
-
1.6 Thẻ vàng 2.3
-
12 Phạm lỗi 16.8
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
5% | 22% | 1~15 | 5% | 12% |
13% | 11% | 16~30 | 20% | 12% |
23% | 16% | 31~45 | 17% | 17% |
7% | 18% | 46~60 | 14% | 20% |
23% | 8% | 61~75 | 17% | 17% |
26% | 22% | 76~90 | 23% | 17% |