1
3
Hết
1 - 3
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 2
-
4 Phạt góc nửa trận 2
-
13 Số lần sút bóng 10
-
4 Sút cầu môn 6
-
112 Tấn công 81
-
59 Tấn công nguy hiểm 39
-
64% TL kiểm soát bóng 36%
-
9 Phạm lỗi 11
-
3 Thẻ vàng 0
-
6 Sút ngoài cầu môn 3
-
3 Cản bóng 1
-
11 Đá phạt trực tiếp 10
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
-
624 Chuyền bóng 345
-
1 Việt vị 0
-
8 Đánh đầu thành công 10
-
3 Số lần cứu thua 3
-
18 Tắc bóng 16
-
5 Số lần thay người 5
-
7 Cú rê bóng 5
-
18 Tắc bóng thành công 16
-
15 Cắt bóng 15
-
1 Kiến tạo 3
-
* Thẻ vàng đầu tiên
-
* Thẻ vàng cuối cùng
-
Thay người đầu tiên *
-
Thay người cuối cùng *
- More
Tình hình chính
Hayakawa F.
ast: Fujiwara S.
90'
Ota S.
82'
81'
Harakawa R.
Koh T.
81'
Leon Nozawa
Bangunagande K.
Hasegawa M.
Matsuda E.
73'
Hasegawa T.
Takagi Y.
73'
68'
Nagatomo Y.
Kota Tawaratsumida
68'
Sato R.
Nakagawa T.
Hayato Inamura
Komi Y.
64'
Ono Y.
Taniguchi K.
64'
Ota S.
Chiba K.
64'
62'
Diego Oliveira
ast: Koizumi K.
49'
Shirai K.
ast: Nakagawa T.
39'
Nakagawa T.
ast: Shirai K.
Chiba K.
35'
Miyamoto E.
26'
19'
Diego Oliveira
Tsubasa Terayama
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Albirex Niigata 4-2-3-1
-
1Kojima R.
-
18Hayakawa F.35Chiba K.5James M.25Fujiwara S.
-
8Miyamoto E.6Akiyama H.
-
16Komi Y.33Takagi Y.22Matsuda E.
-
7Taniguchi K.
-
38Soma Anzai39Nakagawa T.33Kota Tawaratsumida
-
8Koh T.17Tsubasa Terayama37Koizumi K.
-
99Shirai K.32Kanta Doi44Henrique Trevisan49Bangunagande K.
-
13Hatano G.
FC Tokyo 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
45Hayato Inamura9Diego Oliveira
-
11Ota S.23Sato R.
-
99Ono Y.5Nagatomo Y.
-
32Hasegawa T.40Harakawa R.
-
14Hasegawa M.28Leon Nozawa
-
21Abe K.1Kodama T.
-
20Shimada Y.3Morishige M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1.9
-
0.9 Mất bàn 1.3
-
13.6 Bị sút cầu môn 13.4
-
4.9 Phạt góc 5.7
-
1.2 Thẻ vàng 1.2
-
9.4 Phạm lỗi 12.6
-
59.8% TL kiểm soát bóng 51.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
5% | 28% | 1~15 | 9% | 15% |
16% | 18% | 16~30 | 18% | 15% |
13% | 6% | 31~45 | 20% | 18% |
13% | 3% | 46~60 | 22% | 21% |
11% | 18% | 61~75 | 11% | 10% |
30% | 18% | 76~90 | 18% | 18% |