1
4
Hết
1 - 4
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
78' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
82' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
9 Số lần sút bóng 7
-
4 Sút cầu môn 5
-
77 Tấn công 82
-
40 Tấn công nguy hiểm 43
-
45% TL kiểm soát bóng 55%
-
2 Thẻ vàng 3
-
5 Sút ngoài cầu môn 2
-
44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
- More
Tình hình chính
90'
Zilli M.
Daniele Ragatzu
83'
Montebugnoli M.
81'
71'
Ghiringhelli L.
68'
Nicolo Contiliano
54'
Dalmonte N.
Christian Arboleda
50'
37'
Nahuel Valentini
29'
Dalmonte N.
20'
Siligardi L.
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1.4
-
2.5 Mất bàn 0.8
-
11.6 Bị sút cầu môn 10.4
-
3.8 Phạt góc 5.5
-
2.8 Thẻ vàng 1.7
-
43.6% TL kiểm soát bóng 46.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
5% | 15% | 1~15 | 10% | 12% |
15% | 15% | 16~30 | 10% | 7% |
15% | 20% | 31~45 | 18% | 25% |
20% | 15% | 46~60 | 8% | 10% |
15% | 15% | 61~75 | 21% | 22% |
30% | 18% | 76~90 | 29% | 17% |