1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Tỷ số quá khứ
10
20
Qingdao West (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CLW
|
Qingdao West (W)
Beijing Normal University (W)
Qingdao West (W)
Beijing Normal University (W)
|
31 | 53 | 31 | 53 |
|
|
CLW
|
Guangxi Pingguo Beinong W
Qingdao West (W)
Guangxi Pingguo Beinong W
Qingdao West (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Chinese STU
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Qingdao West (W)
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Qingdao West (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
Nữ Tứ Xuyên
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CLW
|
Nữ Tứ Xuyên
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Tứ Xuyên
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
CWPL
|
Nữ Tứ Xuyên
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Tứ Xuyên
Nữ RCB Thượng Hải
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ Tứ Xuyên
Nữ Changchun RCB
Nữ Tứ Xuyên
Nữ Changchun RCB
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Tứ Xuyên
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Tứ Xuyên
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Tứ Xuyên
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Tứ Xuyên
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Tứ Xuyên
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Tứ Xuyên
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Tứ Xuyên
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Tứ Xuyên
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Tứ Xuyên
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Tứ Xuyên
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Tứ Xuyên
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Tứ Xuyên
Nữ Oya Thiểm Tây
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Tứ Xuyên
Nữ Triết Giang
Nữ Tứ Xuyên
Nữ Triết Giang
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ Tứ Xuyên
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Tứ Xuyên
Nữ Huatai Giang Tô
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Tứ Xuyên
Nữ SơnĐông
Nữ Tứ Xuyên
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Tứ Xuyên
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Tứ Xuyên
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Tứ Xuyên
Wuhan Three Towns Martial Arts (W)
Nữ Tứ Xuyên
Wuhan Three Towns Martial Arts (W)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Tứ Xuyên
Foshan Athletics (W)
Nữ Tứ Xuyên
Foshan Athletics (W)
|
00 | 9 0 | 00 | 9 0 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Jianghan Vũ Hán(N)
Nữ Tứ Xuyên
Nữ Jianghan Vũ Hán(N)
Nữ Tứ Xuyên
|
30 | 4 2 | 30 | 4 2 |
|
|
CHN WC
|
Foshan Athletics (W)
Nữ Tứ Xuyên
Foshan Athletics (W)
Nữ Tứ Xuyên
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Tứ Xuyên
Guangxi Pingguo Beinong W
Nữ Tứ Xuyên
Guangxi Pingguo Beinong W
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Tứ Xuyên
Nữ Changchun RCB
Nữ Tứ Xuyên
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Tứ Xuyên
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Tứ Xuyên
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 1
-
2 Trung bình ghi bàn 0.1
-
5 Tổng số mất bàn 14
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.4
-
33% TL thắng 10%
-
33% TL hòa 0%
-
33% TL thua 90%