1
3
Hết
1 - 3
(0 - 3)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
-
1x2: 2.10 3.20 3.6010 trận: Thắng 60% Hòa 40% Thua 0%
-
T/X: 0.98 2.25 0.8810 trận: Tài 30% Hòa 0% Xỉu 70%
-
HDP: 0.80 0.25 1.053 trận: Thắng 0% Hòa 0% Thua 100%
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Clermont Foot |
2 | 2.10 | 3.20 | 3.60 | T |
Ajaccio
|
1 | 2.00 | 3.00 | 4.50 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Lyonnais |
2 | 2.10 | 3.20 | 3.60 | T |
AS Monaco
|
0 | 2.00 | 3.75 | 3.60 |
Ngoại Hạng Anh | |||||
---|---|---|---|---|---|
Southampton |
3 | 2.10 | 3.20 | 3.60 | T |
Fulham
|
1 | 1.83 | 3.80 | 4.00 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Montpellier |
4 | 2.10 | 3.20 | 3.60 | T |
Angers SCO
|
1 | 1.85 | 3.30 | 4.50 |
Ngoại Hạng Anh | |||||
---|---|---|---|---|---|
Southampton |
0 | 2.10 | 3.20 | 3.60 | H |
Newcastle United
|
0 | 2.00 | 3.40 | 4.33 |
Ngoại Hạng Anh | |||||
---|---|---|---|---|---|
Crystal Palace |
3 | 2.10 | 3.20 | 3.60 | T |
Brighton Hove Albion
|
2 | 1.85 | 3.50 | 5.00 |
Ngoại Hạng Anh | |||||
---|---|---|---|---|---|
Crystal Palace |
2 | 2.10 | 3.20 | 3.60 | H |
AFC Bournemouth
|
2 | 1.85 | 3.75 | 4.50 |
VĐQG Đức | |||||
---|---|---|---|---|---|
Wolfsburg |
3 | 2.10 | 3.20 | 3.60 | H |
Hertha BSC Berlin
|
3 | 2.00 | 3.30 | 4.20 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Guingamp |
2 | 2.10 | 3.20 | 3.60 | T |
Stade Rennais FC
|
0 | 2.00 | 3.30 | 3.80 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Dijon |
0 | 2.10 | 3.20 | 3.60 | H |
Metz
|
0 | 1.95 | 3.30 | 4.00 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Strasbourg |
1 | 0.98 | 2.25 | 0.88 | X |
Stade Reims
|
1 | 1.10 | 2.25 | 0.78 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Lens |
2 | 0.98 | 2.25 | 0.88 | T |
Metz
|
2 | 1.05 | 2.25 | 0.80 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Nice |
1 | 0.98 | 2.25 | 0.88 | T |
Metz
|
2 | 1.05 | 2.25 | 0.80 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Lorient |
1 | 0.98 | 2.25 | 0.88 | X |
Stade Reims
|
0 | 0.98 | 2.25 | 0.88 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Strasbourg |
0 | 0.98 | 2.25 | 0.88 | X |
Stade Reims
|
1 | 0.98 | 2.25 | 0.88 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Nimes |
0 | 0.98 | 2.25 | 0.88 | X |
Stade Rennais FC
|
1 | 1.05 | 2.25 | 0.80 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Amiens SC |
2 | 0.98 | 2.25 | 0.88 | T |
Saint-Etienne
|
2 | 1.05 | 2.25 | 0.80 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Nice |
1 | 0.98 | 2.25 | 0.88 | X |
Toulouse
|
1 | 1.02 | 2.25 | 0.82 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Stade Rennais FC |
0 | 0.98 | 2.25 | 0.88 | X |
Montpellier
|
0 | 0.97 | 2.25 | 0.87 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Dijon |
1 | 0.98 | 2.25 | 0.88 | X |
Montpellier
|
1 | 0.97 | 2.25 | 0.87 |
VĐQG Đức | |||||
---|---|---|---|---|---|
Schalke 04 |
0 | 0.80 | 0.25 | 1.05 | B |
Hamburger
|
1 | 1.03 | 0.5 | 0.90 |
VĐQG Tây Ban Nha | |||||
---|---|---|---|---|---|
Getafe |
1 | 0.80 | 0.25 | 1.05 | B |
Recreativo Huelva
|
1 | 1.02 | 0.5 | 0.88 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Nice |
1 | 0.80 | 0.25 | 1.05 | B |
Nantes
|
1 | 1.00 | 0.5 | 0.85 |
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 2 | 3 | -4 | 8 | 9 | 29% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -4 | 2 | 13 | 0% |
Khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | 5 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 1 | 5 | -4 | 4 | 14 | 14% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | 10 | 33% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | 16 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -2 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Shenzhen Xinpengcheng(N)
Thanh Đảo Jonoon
Shenzhen Xinpengcheng(N)
Thanh Đảo Jonoon
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D1
|
Thanh Đảo Jonoon(N)
Shenzhen Xinpengcheng
Thanh Đảo Jonoon(N)
Shenzhen Xinpengcheng
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Shenzhen Xinpengcheng
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Chengdu Rongcheng
Shenzhen Xinpengcheng
Chengdu Rongcheng
Shenzhen Xinpengcheng
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Wuhan Three Towns
Shenzhen Xinpengcheng
Wuhan Three Towns
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Shenzhen Xinpengcheng
Beijing Guoan
Shenzhen Xinpengcheng
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
CHA CSL
|
Henan Songshan Longmen
Shenzhen Xinpengcheng
Henan Songshan Longmen
Shenzhen Xinpengcheng
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Cangzhou Mighty Lions
Shenzhen Xinpengcheng
Cangzhou Mighty Lions
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Tianjin Jinmen Tiger
Shenzhen Xinpengcheng
Tianjin Jinmen Tiger
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CHA CSL
|
Zhejiang FC
Shenzhen Xinpengcheng
Zhejiang FC
Shenzhen Xinpengcheng
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA D1
|
Shenzhen Xinpengcheng
Heilongjiang Lava Spring
Shenzhen Xinpengcheng
Heilongjiang Lava Spring
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA D1
|
Nanjing City
Shenzhen Xinpengcheng
Nanjing City
Shenzhen Xinpengcheng
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Shenzhen Xinpengcheng
Liaoning Tieren
Shenzhen Xinpengcheng
Liaoning Tieren
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA D1
|
Shenzhen Xinpengcheng
Wuxi Wugou
Shenzhen Xinpengcheng
Wuxi Wugou
|
00 | 40 | 00 | 40 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Shenzhen Xinpengcheng
Dongguan Guanlian
Shenzhen Xinpengcheng
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC
Shenzhen Xinpengcheng
Guangxi Baoyun FC
Shenzhen Xinpengcheng
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
CHA D1
|
Shenzhen Xinpengcheng
Yanbian Longding
Shenzhen Xinpengcheng
Yanbian Longding
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Shanghai Jiading City Fight Fat
Shenzhen Xinpengcheng
Shanghai Jiading City Fight Fat
Shenzhen Xinpengcheng
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Suzhou Dongwu
Shenzhen Xinpengcheng
Suzhou Dongwu
Shenzhen Xinpengcheng
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D1
|
Shenzhen Xinpengcheng
Qingdao West Coast
Shenzhen Xinpengcheng
Qingdao West Coast
|
10 | 23 | 10 | 23 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Jinan XingZhou
Shenzhen Xinpengcheng
Jinan XingZhou
Shenzhen Xinpengcheng
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
CHA D1
|
Dandong Tengyue
Shenzhen Xinpengcheng
Dandong Tengyue
Shenzhen Xinpengcheng
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Shenzhen Xinpengcheng(N)
Jiangxi Liansheng
Shenzhen Xinpengcheng(N)
Jiangxi Liansheng
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Thanh Đảo Jonoon
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Henan Songshan Longmen
Thanh Đảo Jonoon
Henan Songshan Longmen
Thanh Đảo Jonoon
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Zhejiang FC
Thanh Đảo Jonoon
Zhejiang FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA CSL
|
Meizhou Hakka
Thanh Đảo Jonoon
Meizhou Hakka
Thanh Đảo Jonoon
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Shandong Taishan
Thanh Đảo Jonoon
Shandong Taishan
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
T
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Thanh Đảo Jonoon
Qingdao West Coast
Thanh Đảo Jonoon
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Changchun Yatai
Thanh Đảo Jonoon
Changchun Yatai
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
CHA CSL
|
Chengdu Rongcheng
Thanh Đảo Jonoon
Chengdu Rongcheng
Thanh Đảo Jonoon
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Thanh Đảo Jonoon
Panama
Thanh Đảo Jonoon
Panama
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
CFC
|
Thanh Đảo Jonoon
Shanghai Shenhua
Thanh Đảo Jonoon
Shanghai Shenhua
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
CHA CSL
|
Cangzhou Mighty Lions
Thanh Đảo Jonoon
Cangzhou Mighty Lions
Thanh Đảo Jonoon
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Dalian Pro
Thanh Đảo Jonoon
Dalian Pro
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Tianjin Jinmen Tiger
Thanh Đảo Jonoon
Tianjin Jinmen Tiger
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Thanh Đảo Jonoon
Shanghai Shenhua
Thanh Đảo Jonoon
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Nantong Zhiyun
Thanh Đảo Jonoon
Nantong Zhiyun
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
CHA CSL
|
Shandong Taishan
Thanh Đảo Jonoon
Shandong Taishan
Thanh Đảo Jonoon
|
30 | 4 2 | 30 | 4 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CFC
|
Nantong Zhiyun
Thanh Đảo Jonoon
Nantong Zhiyun
Thanh Đảo Jonoon
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Changchun Yatai
Thanh Đảo Jonoon
Changchun Yatai
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Zhejiang FC
Thanh Đảo Jonoon
Zhejiang FC
Thanh Đảo Jonoon
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Meizhou Hakka
Thanh Đảo Jonoon
Meizhou Hakka
Thanh Đảo Jonoon
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Shanghai Port
Thanh Đảo Jonoon
Shanghai Port
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
1 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 8 |
1 | 2 | 1 |
Khách vs Top 8 |
0 | 0 | 2 |
Khách vs Last 8 |
1 | 1 | 3 |
Án treo giò
20 | Rade Dugalic |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 2
-
1.2 Trung bình ghi bàn 0.2
-
12 Tổng số mất bàn 9
-
1.2 Trung bình mất bàn 0.9
-
50% TL thắng 10%
-
20% TL hòa 20%
-
30% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 5 | 0 | 2 | 4 | 0 | 3 | 11.9 | 1.9 |
6 | 3 | 0 | 5 | 3 | 0 | 5 | 10.6 | 4.1 |
5 | 3 | 0 | 5 | 6 | 0 | 2 | 10.1 | 3.1 |
4 | 2 | 2 | 4 | 5 | 0 | 3 | 10.9 | 3.0 |
3 | 2 | 1 | 5 | 4 | 0 | 4 | 9.4 | 4.0 |
2 | 2 | 1 | 5 | 3 | 0 | 5 | 8.1 | 3.8 |
1 | 3 | 1 | 4 | 2 | 0 | 6 | 11.6 | 4.0 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Shenzhen Xinpengcheng | Thanh Đảo Jonoon | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 3(43%) | 3(43%) | 2(29%) | 4(57%) |
Chủ | 0(0%) | 2(67%) | 1(33%) | 1(33%) |
Khách | 3(75%) | 1(25%) | 1(25%) | 3(75%) |
6 trận gần đây |
B B T T H B
|
B T T H B B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Shenzhen Xinpengcheng |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng Wuhan Three Towns | 1 1 |
B
|
CHA D1
|
Shenzhen Xinpengcheng Hebei Gongfu | 0 2 |
B
|
CHA D1
|
Shenzhen Xinpengcheng Suzhou Dongwu | 0 1 |
B
|
CHA D1
|
Shenzhen Xinpengcheng Hebei Gongfu | 2 0 |
T
|
CHA D1
|
Shenzhen Xinpengcheng Shanxi Chang An Athletic FC | 0 3 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 3 HDP: T 20% |
Thanh Đảo Jonoon |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
CHA CSL
|
Meizhou Hakka Thanh Đảo Jonoon | 1 0 |
B
|
CHA CSL
|
Dalian Pro Thanh Đảo Jonoon | 1 1 |
T
|
CHA CSL
|
Nantong Zhiyun Thanh Đảo Jonoon | 1 0 |
B
|
CHA D1
|
Nantong Zhiyun Thanh Đảo Jonoon | 0 0 |
T
|
CHA D1
|
Shanxi Chang An Athletic FC Thanh Đảo Jonoon | 1 2 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 60% |
3 trận sắp tới
Shenzhen Xinpengcheng |
||
---|---|---|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Qingdao West Coast
|
16 Ngày |
CHA CSL
|
Shandong Taishan
Shenzhen Xinpengcheng
|
20 Ngày |
Thanh Đảo Jonoon |
||
---|---|---|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Nantong Zhiyun
|
14 Ngày |
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Thanh Đảo Jonoon
|
19 Ngày |