1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
-
1x2: 3.60 3.25 1.914 trận: Thắng 25% Hòa 50% Thua 25%
VĐQG Tây Ban Nha | |||||
---|---|---|---|---|---|
Gimnastic Tarragona |
1 | 3.60 | 3.25 | 1.91 | T |
Zaragoza
|
0 | 4.33 | 3.30 | 1.83 |
Ngoại Hạng Anh | |||||
---|---|---|---|---|---|
Aston Villa |
0 | 3.60 | 3.25 | 1.91 | H |
Liverpool
|
0 | 4.20 | 3.40 | 1.83 |
VĐQG Tây Ban Nha | |||||
---|---|---|---|---|---|
Levante |
2 | 3.60 | 3.25 | 1.91 | B |
Sevilla
|
4 | 4.00 | 3.25 | 1.91 |
VĐQG Tây Ban Nha | |||||
---|---|---|---|---|---|
Deportivo La Coruna |
1 | 3.60 | 3.25 | 1.91 | H |
Barcelona
|
1 | 4.33 | 3.30 | 1.83 |
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 2 | 3 | -10 | 5 | 10 | 17% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | 7 | 33% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -8 | 1 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -10 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 4 | 0 | 2 | 4 | 12 | 4 | 67% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | 3 | 100% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | 5 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 4 | 12 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Tsukuba FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JWD2
|
Nữ JFA Academy Fukushima
Nữ Tsukuba FC
Nữ JFA Academy Fukushima
Nữ Tsukuba FC
|
10 | 61 | 10 | 61 |
|
|
JWD2
|
Nữ Tsukuba FC
Veertien Mie (W)
Nữ Tsukuba FC
Veertien Mie (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
JWD2
|
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Tsukuba FC
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Tsukuba FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
JWD2
|
Nữ Tsukuba FC
Nữ Fukuoka AN
Nữ Tsukuba FC
Nữ Fukuoka AN
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
JWD2
|
Nữ Yunogo Belle
Nữ Tsukuba FC
Nữ Yunogo Belle
Nữ Tsukuba FC
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
X
|
JWD2
|
Nữ Tsukuba FC
Nữ Kibi International University
Nữ Tsukuba FC
Nữ Kibi International University
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
JWD2
|
Nữ Tsukuba FC
Diavorosso Hiroshima (W)
Nữ Tsukuba FC
Diavorosso Hiroshima (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
JWD2
|
Nữ Fukuoka AN
Nữ Tsukuba FC
Nữ Fukuoka AN
Nữ Tsukuba FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
JWD2
|
Nữ Tsukuba FC
Veertien Mie (W)
Nữ Tsukuba FC
Veertien Mie (W)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
JWD2
|
Nữ Tsukuba FC
Fujizakura Yamanashi (W)
Nữ Tsukuba FC
Fujizakura Yamanashi (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
JWD2
|
Nữ Yunogo Belle
Nữ Tsukuba FC
Nữ Yunogo Belle
Nữ Tsukuba FC
|
32 | 52 | 32 | 52 |
|
|
JWD2
|
Nữ JFA Academy Fukushima
Nữ Tsukuba FC
Nữ JFA Academy Fukushima
Nữ Tsukuba FC
|
30 | 60 | 30 | 60 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
JWD2
|
Nữ Tsukuba FC
Viamaterras Miyazaki (W)
Nữ Tsukuba FC
Viamaterras Miyazaki (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
JWD2
|
Nữ Norddea Hokkaido
Nữ Tsukuba FC
Nữ Norddea Hokkaido
Nữ Tsukuba FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
JWD2
|
Nữ Kibi International University
Nữ Tsukuba FC
Nữ Kibi International University
Nữ Tsukuba FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JWD2
|
Nữ Tsukuba FC
Nữ Fukuoka AN
Nữ Tsukuba FC
Nữ Fukuoka AN
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
JWD2
|
Diavorosso Hiroshima (W)
Nữ Tsukuba FC
Diavorosso Hiroshima (W)
Nữ Tsukuba FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
JWD2
|
Nữ Tsukuba FC
Nữ JFA Academy Fukushima
Nữ Tsukuba FC
Nữ JFA Academy Fukushima
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
JWD2
|
Veertien Mie (W)
Nữ Tsukuba FC
Veertien Mie (W)
Nữ Tsukuba FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
JWD2
|
Viamaterras Miyazaki (W)
Nữ Tsukuba FC
Viamaterras Miyazaki (W)
Nữ Tsukuba FC
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
SEISA OSA Rheia (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JWD2
|
SEISA OSA Rheia (W)
Fujizakura Yamanashi (W)
SEISA OSA Rheia (W)
Fujizakura Yamanashi (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
JWD2
|
Diosa Izumo (W)
SEISA OSA Rheia (W)
Diosa Izumo (W)
SEISA OSA Rheia (W)
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
JWD2
|
SEISA OSA Rheia (W)
FC Imabari (W)
SEISA OSA Rheia (W)
FC Imabari (W)
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
JWD2
|
Diavorosso Hiroshima (W)
SEISA OSA Rheia (W)
Diavorosso Hiroshima (W)
SEISA OSA Rheia (W)
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
JWD2
|
Nữ JFA Academy Fukushima
SEISA OSA Rheia (W)
Nữ JFA Academy Fukushima
SEISA OSA Rheia (W)
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
JWD2
|
SEISA OSA Rheia (W)
Veertien Mie (W)
SEISA OSA Rheia (W)
Veertien Mie (W)
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
JW Cup
|
Nữ Ehime FC
SEISA OSA Rheia (W)
Nữ Ehime FC
SEISA OSA Rheia (W)
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
JW Cup
|
SEISA OSA Rheia (W)
Aichi Toho University (W)
SEISA OSA Rheia (W)
Aichi Toho University (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
JW Cup
|
SEISA OSA Rheia (W)
Nữ Ntv Menina
SEISA OSA Rheia (W)
Nữ Ntv Menina
|
13 | 1 5 | 13 | 1 5 |
|
|
JW Cup
|
Nữ Nippon Sport Science University
SEISA OSA Rheia (W)
Nữ Nippon Sport Science University
SEISA OSA Rheia (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 1 | 3 |
Chủ vs Last 6 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Top 6 |
2 | 0 | 1 |
Khách vs Last 6 |
2 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 17
-
0.7 Trung bình ghi bàn 1.7
-
18 Tổng số mất bàn 15
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.5
-
20% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 10%
-
50% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4.3 | 0.3 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.7 | 0.5 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.2 | 0.3 |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5.0 | 0.7 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.5 | 0.2 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.7 | 0.0 |
3 trận sắp tới
Nữ Tsukuba FC |
||
---|---|---|
JWD2
|
Fujizakura Yamanashi (W)
Nữ Tsukuba FC
|
14 Ngày |
JWD2
|
Nữ Tsukuba FC
Diavorosso Hiroshima (W)
|
21 Ngày |
SEISA OSA Rheia (W) |
||
---|---|---|
JWD2
|
Nữ Fukuoka AN
SEISA OSA Rheia (W)
|
14 Ngày |
JWD2
|
SEISA OSA Rheia (W)
Nữ Yamato Sylphid
|
21 Ngày |