1
2
Hết
1 - 2
(0 - 0)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 13 | 2 | 5 | 34 | 41 | 4 | 65% |
Chủ | 10 | 7 | 1 | 2 | 20 | 22 | 3 | 70% |
Khách | 10 | 6 | 1 | 3 | 14 | 19 | 4 | 60% |
6 trận gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 5 | 6 | 7 | -11 | 21 | 9 | 28% |
Chủ | 10 | 3 | 3 | 4 | -6 | 12 | 8 | 30% |
Khách | 8 | 2 | 3 | 3 | -5 | 9 | 8 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -4 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG WNPL
|
Halifax Town (W)
Nữ Wolves
Halifax Town (W)
Nữ Wolves
|
02 | 02 | 15 | 15 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Wolves
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG WNPL
|
Nữ Wolves
Nữ Derby County
Nữ Wolves
Nữ Derby County
|
30 | 51 | 30 | 51 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Wolves
Nữ Nottingham Forest
Nữ Wolves
Nữ Nottingham Forest
|
02 | 43 | 02 | 43 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Fylde LFC
Nữ Wolves
Nữ Fylde LFC
Nữ Wolves
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
ENG WNPL
|
Halifax Town (W)
Nữ Wolves
Halifax Town (W)
Nữ Wolves
|
02 | 15 | 02 | 15 |
|
|
ENG WNPL
|
Stourbridge (W)
Nữ Wolves
Stourbridge (W)
Nữ Wolves
|
05 | 08 | 05 | 08 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Huddersfield Town
Nữ Wolves
Nữ Huddersfield Town
Nữ Wolves
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Wolves
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Wolves
Nữ West Bromwich WFC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Wolves
Nữ Newcastle
Nữ Wolves
Nữ Newcastle
|
20 | 23 | 20 | 23 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Wolves
Nữ Liverpool Feds
Nữ Wolves
Nữ Liverpool Feds
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Wolves
Nữ Brighton H.A.
Nữ Wolves
Nữ Brighton H.A.
|
01 | 14 | 01 | 14 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG WNPL
|
Nữ Newcastle
Nữ Wolves
Nữ Newcastle
Nữ Wolves
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Wolves
Nữ Stoke City
Nữ Wolves
Nữ Stoke City
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Reading
Nữ Wolves
Nữ Reading
Nữ Wolves
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Wolves
Burnley (W)
Nữ Wolves
Burnley (W)
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Hull City
Nữ Wolves
Nữ Hull City
Nữ Wolves
|
10 | 14 | 10 | 14 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Wolves
Nữ Peterborough
Nữ Wolves
Nữ Peterborough
|
40 | 70 | 40 | 70 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Wolves
Stourbridge (W)
Nữ Wolves
Stourbridge (W)
|
50 | 80 | 50 | 80 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Wolves
Nữ Nottingham Forest
Nữ Wolves
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Wolves
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Wolves
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Wolves
Nữ Huddersfield Town
Nữ Wolves
Nữ Huddersfield Town
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
Halifax Town (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG WNPL
|
Halifax Town (W)
Nữ Newcastle
Halifax Town (W)
Nữ Newcastle
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Derby County
Halifax Town (W)
Nữ Derby County
Halifax Town (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
ENG WNPL
|
Halifax Town (W)
Burnley (W)
Halifax Town (W)
Burnley (W)
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
ENG WNPL
|
Halifax Town (W)
Nữ Wolves
Halifax Town (W)
Nữ Wolves
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Stoke City
Halifax Town (W)
Nữ Stoke City
Halifax Town (W)
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Huddersfield Town
Halifax Town (W)
Nữ Huddersfield Town
Halifax Town (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ West Bromwich WFC
Halifax Town (W)
Nữ West Bromwich WFC
Halifax Town (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
ENG WNPL
|
Halifax Town (W)
Nữ Derby County
Halifax Town (W)
Nữ Derby County
|
02 | 3 3 | 02 | 3 3 |
|
|
ENG WNPL
|
Halifax Town (W)
Nữ Nottingham Forest
Halifax Town (W)
Nữ Nottingham Forest
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
ENG WNPL
|
Halifax Town (W)
Nữ West Bromwich WFC
Halifax Town (W)
Nữ West Bromwich WFC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
ENG WNPL
|
Stourbridge (W)
Halifax Town (W)
Stourbridge (W)
Halifax Town (W)
|
00 | 1 5 | 00 | 1 5 |
|
|
ENG WPR LC
|
Halifax Town (W)
Nữ Huddersfield Town
Halifax Town (W)
Nữ Huddersfield Town
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Newcastle
Halifax Town (W)
Nữ Newcastle
Halifax Town (W)
|
00 | 7 0 | 00 | 7 0 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Fylde LFC
Halifax Town (W)
Nữ Fylde LFC
Halifax Town (W)
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Hull City
Halifax Town (W)
Nữ Hull City
Halifax Town (W)
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
ENG WPR LC
|
Nữ Leeds nUnited FC
Halifax Town (W)
Nữ Leeds nUnited FC
Halifax Town (W)
|
03 | 3 4 | 03 | 3 4 |
|
|
ENG WNPL
|
Burnley (W)
Halifax Town (W)
Burnley (W)
Halifax Town (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
ENG WNPL
|
Halifax Town (W)
Nữ Stoke City
Halifax Town (W)
Nữ Stoke City
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
ENG WPR LC
|
Halifax Town (W)
Nữ Stoke City
Halifax Town (W)
Nữ Stoke City
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
ENG WNPL
|
Halifax Town (W)
Nữ Liverpool Feds
Halifax Town (W)
Nữ Liverpool Feds
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
4 | 1 | 4 |
Chủ vs Last 6 |
9 | 1 | 1 |
Khách vs Top 6 |
1 | 3 | 5 |
Khách vs Last 6 |
4 | 3 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
35 Tổng số ghi bàn 9
-
3.5 Trung bình ghi bàn 0.9
-
12 Tổng số mất bàn 15
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.5
-
80% TL thắng 20%
-
0% TL hòa 40%
-
20% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.7 | 0.7 |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.0 | 1.3 |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2.6 | 1.0 |
18 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5.5 | 1.5 |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | 1.7 |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.3 | 0.3 |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.5 | 1.7 |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.8 | 2.8 |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.5 | 0.5 |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.4 | 0.6 |